Định nghĩa của từ way station

way stationnoun

trạm dừng chân

/ˈweɪ steɪʃn//ˈweɪ steɪʃn/

Thuật ngữ "way station" ban đầu xuất phát từ ngành vận tải, cụ thể là đường sắt, vào cuối thế kỷ 19. Trong thuật ngữ đường sắt, một trạm dừng là một điểm dừng nhỏ dọc theo tuyến đường, thường được trang bị các tiện nghi cơ bản như thức ăn, nước uống và phòng chờ cho hành khách. Các trạm này được thiết kế để cung cấp cho hành khách đường sắt một nơi để nghỉ ngơi và tiếp tục hành trình mà không phải di chuyển quãng đường dài đến các trung tâm chính. Thuật ngữ "way station" sớm được áp dụng bên ngoài ngành vận tải, đặc biệt là trong bối cảnh các dịch vụ hỗ trợ. Trong bối cảnh này, một trạm dừng đề cập đến một nơi mà những người có nhu cầu có thể dừng lại để được hỗ trợ tạm thời, chẳng hạn như thức ăn, nơi trú ẩn và chăm sóc y tế. Đây có thể là nơi trú ẩn cho những người vô gia cư, một trung tâm cộng đồng cho người tị nạn hoặc một nhóm hỗ trợ cho những người đang vật lộn với chứng nghiện ngập. Khái niệm về một trạm dừng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp hỗ trợ ngay lập tức, ngắn hạn cho những người cần hỗ trợ, với hy vọng rằng cuối cùng họ sẽ chuyển sang các giải pháp dài hạn hơn như việc làm, nhà ở và tư vấn. Ý tưởng là một trạm dừng chân có thể là bước đệm để mọi người lấy lại sự độc lập và tự chủ, thay vì là giải pháp lâu dài cho các vấn đề của họ. Nhìn chung, thuật ngữ "way station" tượng trưng cho tầm quan trọng của việc cung cấp sự hỗ trợ vừa thiết thực vừa nhân ái, thừa nhận rằng hành trình của mỗi người trong cuộc sống là duy nhất và mọi người đều xứng đáng được giúp đỡ trên suốt chặng đường.

namespace
Ví dụ:
  • The hospital served as a way station for the injured soldiers, providing them with basic medical care before sending them on to specialized treatment facilities.

    Bệnh viện đóng vai trò là trạm dừng chân cho những người lính bị thương, cung cấp cho họ dịch vụ chăm sóc y tế cơ bản trước khi đưa họ đến các cơ sở điều trị chuyên khoa.

  • The bustling train station was a lively way station for weary travelers, offering them a place to rest, refuel, and continue their journeys.

    Nhà ga xe lửa nhộn nhịp là một trạm dừng chân sôi động dành cho những du khách mệt mỏi, cung cấp cho họ nơi nghỉ ngơi, tiếp nhiên liệu và tiếp tục hành trình.

  • The town was a humble way station for pilgrims making the arduous journey to a holy site, offering them bed and board and spiritual guidance on their path.

    Thị trấn này là một trạm dừng chân khiêm nhường cho những người hành hương thực hiện cuộc hành trình gian khổ đến một địa điểm linh thiêng, cung cấp cho họ chỗ ngủ, thức ăn và sự hướng dẫn tâm linh trên đường đi.

  • The airplane served as a temporary way station for travelers en route to their final destinations, providing them with necessities and entertainment to pass the time.

    Máy bay đóng vai trò là trạm dừng tạm thời cho du khách trên đường đến đích cuối cùng, cung cấp cho họ những nhu cầu thiết yếu và giải trí để giết thời gian.

  • The small convenience store was a convenient way station for stranded motorists, offering them fuel, refreshments, and essentials for their Journey ahead.

    Cửa hàng tiện lợi nhỏ này là điểm dừng chân thuận tiện cho những người lái xe bị kẹt xe, cung cấp cho họ nhiên liệu, đồ giải khát và những vật dụng cần thiết cho chuyến đi phía trước.

  • The intimate restaurant stood as a cozy way station for foodies seeking a decadent culinary experience, serving up lavish dishes and delectable drinks to satisfy their cravings.

    Nhà hàng ấm cúng này là điểm dừng chân ấm cúng cho những người sành ăn tìm kiếm trải nghiệm ẩm thực xa hoa, phục vụ các món ăn xa hoa và đồ uống ngon lành để thỏa mãn cơn thèm của họ.

  • The quaint inn offered weary travelers a comfortable way station for the night, providing them with restful sleep and a revitalizing breakfast before they continued on their travels.

    Nhà trọ cổ kính này cung cấp cho du khách mệt mỏi một trạm dừng chân thoải mái qua đêm, mang đến cho họ giấc ngủ ngon và bữa sáng bổ dưỡng trước khi họ tiếp tục hành trình.

  • The airport was a bustling way station for countless passengers, offering them a variety of amenities to keep them occupied as they awaited their flights.

    Sân bay là nơi dừng chân đông đúc của vô số hành khách, cung cấp cho họ nhiều tiện nghi để họ bận rộn trong khi chờ chuyến bay.

  • The cozy pub became a favorite way station for locals and travelers alike, offering them a place to unwind, socialize, and enjoy a cold beverage or two.

    Quán rượu ấm cúng này đã trở thành điểm dừng chân yêu thích của người dân địa phương cũng như du khách, mang đến cho họ nơi để thư giãn, giao lưu và thưởng thức một hoặc hai loại đồ uống lạnh.

  • The enchanting flower garden was a whimsical way station for nature lovers seeking a tranquil escape from the hustle and bustle of the world, inviting them to pause and revel in the beauty around them.

    Khu vườn hoa quyến rũ này là điểm dừng chân kỳ thú cho những người yêu thiên nhiên muốn tìm nơi yên tĩnh để trốn khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của thế giới, mời gọi họ dừng lại và tận hưởng vẻ đẹp xung quanh.

Từ, cụm từ liên quan