Định nghĩa của từ waveband

wavebandnoun

Băng sóng

/ˈweɪvbænd//ˈweɪvbænd/

"Waveband" là sự kết hợp của "wave" và "band". "Wave" ám chỉ mô hình gợn sóng của sự lan truyền năng lượng, trong khi "band" biểu thị một phạm vi hoặc một phần cụ thể của một cái gì đó. Do đó, "waveband" biểu thị một phạm vi hoặc một phần cụ thể của quang phổ điện từ được đặc trưng bởi một bước sóng hoặc tần số cụ thể. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, trùng với sự phát triển của công nghệ vô tuyến và sự hiểu biết về quang phổ điện từ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbăng tần (radio)

namespace
Ví dụ:
  • The radio telescope is trained to receive signals in the 1.4 GHz waveband, which corresponds to the frequency emitted by neutral hydrogen atoms.

    Kính thiên văn vô tuyến được thiết kế để thu tín hiệu ở dải sóng 1,4 GHz, tương ứng với tần số phát ra từ các nguyên tử hydro trung tính.

  • The astronomers used a spectrometer in the near-infrared waveband to study the chemical composition of distant galaxies.

    Các nhà thiên văn học đã sử dụng máy quang phổ trong dải sóng gần hồng ngoại để nghiên cứu thành phần hóa học của các thiên hà xa xôi.

  • The satellite's sensors are capable of detecting radiation in the ultraviolet waveband, which can reveal details about the composition of the Earth's atmosphere.

    Các cảm biến của vệ tinh có khả năng phát hiện bức xạ trong dải sóng cực tím, từ đó có thể tiết lộ thông tin chi tiết về thành phần bầu khí quyển của Trái Đất.

  • The optical telescope was adjusted to capture light in the visible waveband, allowing astronomers to observe the detailed features of celestial objects.

    Kính thiên văn quang học được điều chỉnh để thu ánh sáng trong dải sóng khả kiến, cho phép các nhà thiên văn học quan sát các đặc điểm chi tiết của các thiên thể.

  • The astronauts used a handheld device to detect electromagnetic radiation in the X-ray waveband, which helps them to locate potential sources of danger.

    Các phi hành gia đã sử dụng một thiết bị cầm tay để phát hiện bức xạ điện từ trong dải sóng tia X, giúp họ xác định vị trí các nguồn nguy hiểm tiềm ẩn.

  • In order to study the behavior of cosmic rays, scientists use experiments that operate in the very high frequency range of the gamma-ray waveband.

    Để nghiên cứu hành vi của tia vũ trụ, các nhà khoa học sử dụng các thí nghiệm hoạt động trong dải tần số rất cao của băng tần tia gamma.

  • The radio telescopes employed by radio astronomers can detect signals in the range of radio frequencies, which is the lowest waveband in the electromagnetic spectrum.

    Kính thiên văn vô tuyến được các nhà thiên văn học vô tuyến sử dụng có thể phát hiện tín hiệu trong phạm vi tần số vô tuyến, đây là dải sóng thấp nhất trong quang phổ điện từ.

  • The Earth's atmosphere filters out most of the cosmic rays in the extreme ultraviolet waveband, making it incredibly challenging for astronomers to study this part of the spectrum.

    Bầu khí quyển của Trái Đất lọc bỏ hầu hết các tia vũ trụ trong dải sóng cực tím, khiến cho việc nghiên cứu phần quang phổ này trở nên vô cùng khó khăn đối với các nhà thiên văn học.

  • The astronomers set up their equipment in the millimeter waveband to study the properties of molecules in space, which can provide insights into the formation of stars and planets.

    Các nhà thiên văn học đã thiết lập thiết bị của họ ở dải sóng milimet để nghiên cứu tính chất của các phân tử trong không gian, có thể cung cấp thông tin chi tiết về sự hình thành của các ngôi sao và hành tinh.

  • The telescopes used by astronomers at the South Pole operate in the infrared waveband, where cosmic microwave background radiation can still be detected and studied.

    Các kính thiên văn được các nhà thiên văn học sử dụng ở Nam Cực hoạt động trong dải sóng hồng ngoại, nơi bức xạ nền vi sóng vũ trụ vẫn có thể được phát hiện và nghiên cứu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches