Định nghĩa của từ waterproof

waterproofadjective

không thấm nước

/ˈwɔːtəpruːf//ˈwɔːtərpruːf/

Từ "waterproof" kết hợp hai từ riêng biệt: "water" và "proof". * "Water" có nguồn gốc từ tiếng Anh-Saxon, nghĩa là "chất lỏng rơi từ mây xuống dưới dạng mưa". * "Proof" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "preuve", nghĩa là "test" hoặc "evidence". Thuật ngữ "waterproof" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 17, có thể ám chỉ đến các vật liệu có thể chịu được sự xâm nhập của nước, chẳng hạn như vải được xử lý bằng sáp hoặc dầu. Ý tưởng "proof" chống lại nước đã trở thành từ đồng nghĩa với khả năng đẩy lùi nước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thấm nước

type danh từ

meaningáo mưa

meaningvải không thấm nước

namespace
Ví dụ:
  • The company's new line of waterproof jackets is perfect for outdoor enthusiasts who enjoy hiking in rainy weather.

    Dòng áo khoác chống thấm nước mới của công ty hoàn hảo cho những người đam mê hoạt động ngoài trời, thích đi bộ đường dài trong thời tiết mưa.

  • Their waterproof boots kept her feet dry during the unexpected rainstorm while camping in the mountains.

    Đôi bốt chống thấm nước của cô giúp chân cô khô ráo trong cơn mưa rào bất ngờ khi cắm trại trên núi.

  • The waterproof cover on the backpack ensured that all of the important gear stayed dry even when caught in an unexpected downpour.

    Lớp chống thấm nước trên ba lô đảm bảo mọi vật dụng quan trọng đều khô ráo ngay cả khi gặp phải trận mưa rào bất ngờ.

  • The waterproof fabric of the raincoat offered protection against heavy rain during the commute to work.

    Chất liệu vải chống thấm nước của áo mưa có tác dụng bảo vệ bạn khỏi những cơn mưa lớn khi đi làm.

  • The waterproof phone pouch allowed for outdoor activities like snorkeling and swimming without the risk of damaging the device.

    Túi đựng điện thoại chống thấm nước cho phép bạn tham gia các hoạt động ngoài trời như lặn biển và bơi lội mà không sợ làm hỏng thiết bị.

  • Her waterproof purse prevented the contents from getting wet during a deluge in the middle of the city.

    Chiếc ví chống thấm nước của cô giúp đồ đạc bên trong không bị ướt trong trận mưa lớn giữa thành phố.

  • The waterproof tent kept the family dry during the week-long camping trip in the rainforest.

    Chiếc lều chống thấm nước giúp gia đình khô ráo trong suốt chuyến cắm trại kéo dài một tuần trong rừng nhiệt đới.

  • The waterproof lining of the umbrella prevented the user from getting soaked during the heavy rainstorm.

    Lớp lót chống thấm nước của ô giúp người sử dụng không bị ướt khi trời mưa lớn.

  • The waterproof watch allowed for swimming and other water activities without the worry of damage to the timepiece.

    Đồng hồ chống nước cho phép bạn bơi lội và tham gia các hoạt động dưới nước khác mà không lo đồng hồ bị hỏng.

  • The waterproof gloves kept her hands warm and dry while cross-country skiing in the winter.

    Đôi găng tay chống thấm nước giúp cô giữ ấm và khô tay khi trượt tuyết xuyên quốc gia vào mùa đông.

Từ, cụm từ liên quan