Định nghĩa của từ water cannon

water cannonnoun

súng phun nước

/ˈwɔːtə kænən//ˈwɔːtər kænən/

Từ "water cannon" dùng để chỉ một thiết bị mạnh mẽ được thiết kế để phun một luồng nước áp suất cao cho nhiều mục đích khác nhau như chữa cháy, kiểm soát đám đông và vệ sinh. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi vòi rồng đầu tiên được phát minh như một công cụ chữa cháy. Vòi rồng nước đầu tiên được biết đến do một nhà phát minh người Anh tên là Sir Henry Octon chế tạo vào năm 1821. Nó bao gồm một thùng gỗ lớn gắn trên xe đẩy có bánh, được trang bị một máy bơm và một ống dài để xả nước. Tên "water cannon" được đặt ra để mô tả thiết bị chữa cháy do nó giống với một khẩu pháo, vì nó phun ra một lượng nước cực lớn với tác động mạnh, giống như việc xả của một khẩu pháo. Vào những ngày đầu, vòi rồng nước chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chữa cháy ở đô thị và chúng dần phát triển thành các mẫu tiên tiến hơn với thiết kế và khả năng được cải thiện. Ngày nay, vòi rồng nước có nhiều loại khác nhau, bao gồm loại di động, cố định và gắn trên xe kéo, và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như chữa cháy, vệ sinh và xây dựng. Chúng có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dân số, kiểm soát bạo loạn và quản lý biểu tình trong hoạt động thực thi pháp luật hiện đại, vì luồng nước áp suất cao do các thiết bị này phun ra có thể giải tán đám đông hoặc kiểm soát chuyển động của họ trong nhiều tình huống khác nhau. Tóm lại, thuật ngữ "water cannon" có từ thế kỷ 19, vì phát minh của nó có hình dáng và chức năng tương tự như một khẩu pháo, và kể từ đó đã phát triển thành một công cụ đa năng cho mục đích chữa cháy, kiểm soát đám đông và vệ sinh.

namespace
Ví dụ:
  • The police used water cannons to disperse the rowdy protestors who refused to leave the area.

    Cảnh sát đã sử dụng vòi rồng để giải tán những người biểu tình hung hăng không chịu rời khỏi khu vực.

  • The parade route was cleared with the help of powerful water cannons, making way for the participants to march without obstruction.

    Tuyến đường diễu hành được dọn sạch bằng vòi rồng công suất lớn, tạo điều kiện cho đoàn người tham gia diễu hành mà không bị cản trở.

  • During the summer heat wave, the firefighters deployed water cannons to douse the flames of a raging fire that threatened to spread to nearby buildings.

    Trong đợt nắng nóng mùa hè, lính cứu hỏa đã triển khai vòi rồng để dập tắt đám cháy dữ dội có nguy cơ lan sang các tòa nhà gần đó.

  • Due to the extreme drought in the region, farmers resorted to using water cannons equipped with high-pressure nozzles to irrigate their crops efficiently.

    Do hạn hán nghiêm trọng ở khu vực này, nông dân phải sử dụng vòi phun nước có gắn vòi phun áp suất cao để tưới tiêu hiệu quả cho cây trồng.

  • The amusement park had a dramatic water show featuring fountains and water cannons that left the audience spellbound.

    Công viên giải trí có chương trình biểu diễn nước ấn tượng với đài phun nước và súng nước khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The construction site was sprayed with water cannons to remove the dust and debris generated by the machinery and workers.

    Công trường xây dựng được phun nước để loại bỏ bụi và mảnh vụn do máy móc và công nhân tạo ra.

  • The water cannons mounted on the fire truck jetted streams of water to suppress the colossal blaze at a high-rise building.

    Các vòi rồng gắn trên xe cứu hỏa phun nước để dập tắt đám cháy lớn tại một tòa nhà cao tầng.

  • At the wedding ceremony, a water cannon filled with colorful water was used to shower the newlywed couple with joy and celebration.

    Trong lễ cưới, một vòi rồng chứa đầy nước nhiều màu sắc được sử dụng để tắm cho cặp đôi mới cưới với niềm vui và sự chúc mừng.

  • TheStatic Display of the Indian Air Force (IAFat the Air Show had an undaunted water cannon cargo plane empowered with 6500 gallons (25000 liters) of water, able to trap the devastating wildfires in seconds.

    Màn trình diễn tĩnh của Không quân Ấn Độ (IAFA) Tại Triển lãm hàng không, một máy bay chở hàng có gắn vòi rồng dũng mãnh được trang bị 6500 gallon (25000 lít) nước, có khả năng dập tắt các đám cháy rừng tàn khốc chỉ trong vài giây.

  • To prevent the spread of the life-threatening illness, the hospital administrators directed that all visitors should go through a water cannon sanitation process before entering the premises.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của căn bệnh đe dọa tính mạng này, ban quản lý bệnh viện đã chỉ đạo tất cả du khách phải rửa tay bằng vòi rồng trước khi vào bệnh viện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches