Định nghĩa của từ wasp

waspnoun

(loài) ong bắp cày

/wɒsp/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "wasp" không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæpsen", dùng để chỉ một loại côn trùng. Từ tiếng Anh cổ này cũng được cho là có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*wabiz", có khả năng bắt chước tiếng vo ve của ong bắp cày. Từ "wasp" đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ thứ 10 và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc trong suốt lịch sử của nó. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này được viết là "wasp" hoặc "waspe" và thường được dùng để chỉ một loại côn trùng được coi là loài gây hại. Ngày nay, từ "wasp" vẫn được dùng để chỉ một loài thuộc họ Vespidae, bao gồm cả ong giấy, ong bắp cày vàng, ong bắp cày đen, cùng nhiều loài khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) ong bắp cày

namespace
Ví dụ:
  • The gardener swatted at a wasp that buzzed viciously around her head.

    Người làm vườn đập vào con ong bắp cày đang vo ve dữ dội xung quanh đầu bà.

  • The picnic was ruined when a swarm of wasps flew into the food and stung several guests.

    Buổi dã ngoại đã bị phá hỏng khi một đàn ong bay vào đồ ăn và đốt một số khách.

  • The scientist studied the behavior of wasps as part of her entomology research.

    Nhà khoa học đã nghiên cứu hành vi của ong bắp cày như một phần trong nghiên cứu côn trùng học của mình.

  • The hiker stumbled upon a wasp nest and quickly retreated, terrified of their venomous stingers.

    Người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một tổ ong bắp cày và nhanh chóng rút lui vì sợ ngòi độc của chúng.

  • The entomologist identified the wasp nest as belonging to common paper wasps, which construct hexagonal nests made of chewed wood pulp.

    Nhà côn trùng học xác định tổ ong này thuộc về loài ong giấy thông thường, chuyên xây tổ hình lục giác làm từ bột gỗ nhai.

  • The wasp queen laid hundreds of eggs in the spring, and her offspring spent the summer learning to hunt and feed on plant nectar.

    Nữ hoàng ong bắp cày đẻ hàng trăm trứng vào mùa xuân, và con của nó dành cả mùa hè để học cách săn mồi và ăn mật hoa thực vật.

  • The carpenter noticed a wasp nest growing on the eaves of his house and called an exterminator to remove it.

    Người thợ mộc nhận thấy có một tổ ong đang mọc trên mái hiên nhà mình và đã gọi người diệt côn trùng đến để loại bỏ nó.

  • The holidays were filled with memories of wasp stings and assembly-line picnics, where each person had a specific job to avoid accidents.

    Những ngày nghỉ lễ tràn ngập ký ức về vết ong đốt và những buổi dã ngoại theo dây chuyền lắp ráp, nơi mỗi người có một nhiệm vụ cụ thể để tránh tai nạn.

  • The zookeeper fed the wasps a sugar solution to maintain their energy levels and keep their stingers at bay.

    Người trông coi sở thú cho đàn ong ăn dung dịch đường để duy trì năng lượng và tránh xa ngòi chích của chúng.

  • The hiker encountered a solitary wasp as she trekked through the forest, its wings beating quickly as it sought prey.

    Người đi bộ đường dài đã gặp một con ong bắp cày đơn độc khi cô đi qua khu rừng, đôi cánh của nó đập nhanh khi tìm kiếm con mồi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches