Định nghĩa của từ warm up

warm upphrasal verb

khởi động

////

Biểu thức "to warm up" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 và có nguồn gốc từ lĩnh vực thể thao và thể thao. Các vận động viên và nghệ sĩ biểu diễn ở nhiều bộ môn khác nhau nhận thấy rằng việc tham gia các bài tập hoặc hoạt động nhẹ nhàng trước khi tham gia một hoạt động mạnh hơn giúp họ chuẩn bị cho cơ thể và tránh chấn thương. Giai đoạn khởi động này giúp các cơ được thả lỏng và giúp cơ thể dần thích nghi với nhu cầu của hoạt động sắp tới. Thuật ngữ "warm up" được đặt ra do kết quả của quá trình chuẩn bị cơ thể cho hoạt động thể chất này. Theo nghĩa cơ bản nhất, "to warm up" có nghĩa là tăng nhiệt độ bên trong cơ thể. Trong thể thao, các vận động viên khởi động bằng cách thực hiện các bài tập nhẹ, chẳng hạn như chạy bộ, kéo giãn và nhảy cóc, để tăng nhiệt độ cơ thể và nhịp tim. Trạng thái ấm hơn này giúp ngăn ngừa chấn thương bằng cách tăng lưu lượng máu đến các cơ, giúp chúng mềm dẻo hơn và ít bị căng cơ hoặc rách hơn. Ngoài thể thao, thuật ngữ "warm up" được sử dụng trong các lĩnh vực khác để chỉ quá trình chuẩn bị cho một hoạt động hoặc nhiệm vụ. Các nhạc sĩ khởi động giọng nói và ngón tay của họ trước khi chơi nhạc cụ; diễn viên khởi động cơ thể và bảng trước khi bắt đầu quay một cảnh. Trong tất cả các lĩnh vực này, khởi động bao gồm việc chuẩn bị cơ thể và tâm trí cho hoạt động đòi hỏi nhiều hơn ở phía trước. Tóm lại, "to warm up" là một cụm từ đơn giản bắt nguồn từ nhu cầu thực tế trong các hoạt động thể chất. Sự liên quan của nó vượt ra ngoài phạm vi thể thao, vì nó cho phép những cá nhân trong các lĩnh vực khác chuẩn bị cho màn trình diễn và giảm thiểu nguy cơ chấn thương.

namespace

to prepare for physical exercise or a performance by doing gentle exercises or practice

chuẩn bị cho bài tập thể dục hoặc biểu diễn bằng cách thực hiện các bài tập nhẹ nhàng hoặc luyện tập

Từ, cụm từ liên quan

to run for a short time in order to reach the temperature at which it will operate well

chạy trong một thời gian ngắn để đạt đến nhiệt độ mà nó sẽ hoạt động tốt

Từ, cụm từ liên quan