Định nghĩa của từ war criminal

war criminalnoun

tội phạm chiến tranh

/ˈwɔː krɪmɪnl//ˈwɔːr krɪmɪnl/

Thuật ngữ "war criminal" xuất hiện sau Thế chiến thứ nhất, cụ thể là tại Hội nghị Hòa bình Paris năm 1919. Khái niệm về việc truy cứu trách nhiệm của các cá nhân phạm tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người đã được công nhận và ghi nhận trong Hiệp ước Versailles, trong đó áp dụng các hình phạt khắc nghiệt đối với Đế chế Đức bại trận. Hiệp ước quy định rằng bất kỳ hành vi vi phạm luật pháp quốc tế nào trong tương lai về chiến tranh đều có thể dẫn đến hậu quả pháp lý đối với các cá nhân, ngoài những hậu quả truyền thống đối với các quốc gia nói chung. Với sự trỗi dậy của các chế độ toàn trị vào thế kỷ 20, khái niệm về tội ác chiến tranh ngày càng trở nên quan trọng. Các phiên tòa Nuremberg diễn ra từ năm 1945 đến năm 1949 đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển luật hình sự quốc tế. Các phiên tòa này, có sự tham gia của các cựu quan chức cấp cao của Đức Quốc xã, đã tạo ra tiền lệ để truy cứu trách nhiệm của các cá nhân về tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người và tội ác chiến tranh. Các phiên tòa này thiết lập nguyên tắc rằng những nhà lãnh đạo ra lệnh hoặc dung túng cho những tội ác như vậy cũng có thể phải chịu trách nhiệm, không chỉ những người lính thực hiện hành vi đó. Ngày nay, luật hình sự quốc tế tiếp tục phát triển và tinh chỉnh định nghĩa về tội ác chiến tranh. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC), có trụ sở tại The Hague, được thành lập để truy tố những cá nhân phạm tội ác chiến tranh, diệt chủng và tội ác chống lại loài người. Tòa án này cho phép truy tố những cá nhân bất kể quốc tịch hay địa điểm phạm tội, thể hiện cam kết truy cứu trách nhiệm ngay cả đối với những nhà lãnh đạo quân sự hoặc chính trị cấp cao nhất phạm phải những hành vi như vậy. Tóm lại, thuật ngữ "war criminal" có nguồn gốc từ hậu quả của Thế chiến thứ nhất, nhưng hàm ý đương đại của nó đã được định hình bởi Phiên tòa Nuremberg và sự phát triển của luật hình sự quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • The international tribunal has indicted former Yugoslav president Slobodan Milosevic as a war criminal for his role in the conflicts that occurred in the Balkans during the 1990s.

    Tòa án quốc tế đã truy tố cựu tổng thống Nam Tư Slobodan Milosevic là tội phạm chiến tranh vì vai trò của ông trong các cuộc xung đột xảy ra ở Balkan trong những năm 1990.

  • Bosnian Serb leader Radovan Karadzic is wanted by the International Criminal Court on charges of genocide, war crimes, and crimes against humanity committed during the Bosnian War.

    Nhà lãnh đạo người Serbia ở Bosnia Radovan Karadzic bị Tòa án Hình sự Quốc tế truy nã vì các tội danh diệt chủng, tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người trong Chiến tranh Bosnia.

  • During the Rwandan genocide in 1994, former presidential adviser Jean Kambanda confessed to organizing the deaths of more than 800,000 Tutsis and moderate Hutus, making him a war criminal.

    Trong cuộc diệt chủng ở Rwanda năm 1994, cựu cố vấn tổng thống Jean Kambanda đã thú nhận đã tổ chức giết hại hơn 800.000 người Tutsi và người Hutu ôn hòa, khiến ông ta trở thành tội phạm chiến tranh.

  • The trial of Charles Taylor, former president of Liberia, for aiding and abetting slaughter, forced conscription of child soldiers, and other war crimes during the Sierra Leone civil war is being held at the Special Court for Sierra Leone.

    Phiên tòa xét xử Charles Taylor, cựu tổng thống Liberia, về tội hỗ trợ và tiếp tay cho các cuộc thảm sát, cưỡng bức trẻ em đi lính và các tội ác chiến tranh khác trong cuộc nội chiến Sierra Leone đang được tổ chức tại Tòa án đặc biệt dành cho Sierra Leone.

  • The US bombing campaign against Yugoslavia in 1999 has recently brought into focus the question of whether the potential war crimes committed by NATO forces could also make NATO leaders war criminals.

    Chiến dịch ném bom của Hoa Kỳ chống lại Nam Tư năm 1999 gần đây đã làm nổi bật câu hỏi liệu các tội ác chiến tranh tiềm tàng do lực lượng NATO gây ra có thể khiến các nhà lãnh đạo NATO trở thành tội phạm chiến tranh hay không.

  • The International Criminal Court has authorized an investigation into alleged war crimes committed by Israelis and Palestinians during the Israeli-Palestinian conflict.

    Tòa án Hình sự Quốc tế đã cho phép điều tra những tội ác chiến tranh bị cáo buộc do người Israel và người Palestine gây ra trong cuộc xung đột Israel-Palestine.

  • The International Criminal Court issued an arrest warrant for former Congolese vice president Jean-Pierre Bemba in 2008, charging him with war crimes and crimes against humanity committed during the conflict in the Central African Republic.

    Tòa án Hình sự Quốc tế đã ban hành lệnh bắt giữ cựu phó tổng thống Congo Jean-Pierre Bemba vào năm 2008, cáo buộc ông phạm tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người trong cuộc xung đột ở Cộng hòa Trung Phi.

  • Following the Iraq War, former Iraqi leader Saddam Hussein's sons Uday and Qusay, as well as other members of the Iraqi government, were declared war criminals by the Coalition Provisional Authority (CPA).

    Sau Chiến tranh Iraq, hai người con trai của cựu lãnh đạo Iraq Saddam Hussein là Uday và Qusay, cũng như các thành viên khác của chính phủ Iraq, đã bị Chính quyền Lâm thời Liên minh (CPA) tuyên bố là tội phạm chiến tranh.

  • The International Tribunal for the Prosecution of Persons Responsible for Genocide and Other Serious Violations of International Humanitarian Law Committed in the Territory of Rwanda and Rwandan Citizens Responsible for Genocide and Other Such Violations Committed in the Territory of Neighbouring States between 1 January 1994 and 31 December 1994, popularly

    Tòa án quốc tế xét xử những người chịu trách nhiệm về tội diệt chủng và các hành vi vi phạm nghiêm trọng khác đối với Luật nhân đạo quốc tế xảy ra trên lãnh thổ Rwanda và công dân Rwanda chịu trách nhiệm về tội diệt chủng và các hành vi vi phạm tương tự khác xảy ra trên lãnh thổ các quốc gia lân cận từ ngày 1 tháng 1 năm 1994 đến ngày 31 tháng 12 năm 1994, phổ biến

Từ, cụm từ liên quan

All matches