Định nghĩa của từ want out

want outphrasal verb

muốn ra ngoài

////

Cụm từ "want out" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh cờ bạc. Cụ thể, nó ám chỉ mong muốn của người chơi là rút lui khỏi trò chơi hoặc rời khỏi nơi diễn ra trò chơi. Từ "want" trong bối cảnh này có thể được hiểu là "desire" hoặc "có nhu cầu", và khi kết hợp với "out", nó tạo thành một cụm từ biểu thị động lực mạnh mẽ muốn thoát khỏi một tình huống cụ thể. Từ đó, việc sử dụng "want out" đã mở rộng ra ngoài phạm vi cờ bạc và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như thể hiện mong muốn nghỉ việc, rời khỏi mối quan hệ hoặc thoát khỏi tình huống khó khăn hoặc không thoải mái. Nó phản ánh trạng thái cảm xúc mạnh mẽ về sự cấp bách và nhu cầu được tự do hoặc giải tỏa.

namespace
Ví dụ:
  • After working at the same company for years, Jane has finally decided that she really wants out and is actively searching for a new job.

    Sau nhiều năm làm việc tại cùng một công ty, Jane cuối cùng đã quyết định rằng cô ấy thực sự muốn nghỉ việc và đang tích cực tìm kiếm một công việc mới.

  • When faced with a difficult decision, the main character in the book kept saying, "I want out! I can't keep living like this anymore."

    Khi phải đối mặt với một quyết định khó khăn, nhân vật chính trong truyện liên tục nói: "Tôi muốn thoát ra! Tôi không thể tiếp tục sống như thế này nữa".

  • The prisoner was desperate to want out of his cell and into a better life, but the system seemed determined to keep him trapped.

    Người tù rất muốn thoát khỏi phòng giam và có một cuộc sống tốt đẹp hơn, nhưng hệ thống dường như quyết tâm giữ anh ta lại.

  • In order to clear his name, the accused needed to find the real culprit, as he passionately wanted out of jail and back to his old life.

    Để xóa tội, bị cáo cần phải tìm ra thủ phạm thực sự, vì anh ta thực sự muốn ra khỏi tù và trở lại cuộc sống cũ.

  • After years of trying to make a relationship work, Sarah finally realized that she really wanted out and decided to end things once and for all.

    Sau nhiều năm cố gắng vun đắp một mối quan hệ, Sarah cuối cùng cũng nhận ra rằng cô thực sự muốn thoát khỏi mối quan hệ này và quyết định chấm dứt mọi chuyện một lần và mãi mãi.

  • The singer became tired of the same old routine and longed for a change, wanting out of the music industry to pursue other passions.

    Nữ ca sĩ cảm thấy chán ngắt với công việc cũ và mong muốn thay đổi, muốn thoát khỏi ngành công nghiệp âm nhạc để theo đuổi những đam mê khác.

  • When the team lost yet another game, the coach knew it was time to want out and look for a new team to lead.

    Khi đội lại thua thêm một trận nữa, huấn luyện viên biết rằng đã đến lúc phải ra đi và tìm kiếm một đội mới để dẫn dắt.

  • The struggling business owner desperately wanted out of his financial troubles, and he spent hours every night pouring over spreadsheets and searching for a solution.

    Người chủ doanh nghiệp đang gặp khó khăn này vô cùng mong muốn thoát khỏi khó khăn tài chính và ông đã dành nhiều giờ mỗi đêm để nghiên cứu bảng tính và tìm kiếm giải pháp.

  • Max tried to help the client in any way he could, but when it became clear that the outcome wasn't what he wanted, Max realized that he really wanted out of the arrangement.

    Max đã cố gắng giúp đỡ khách hàng bằng mọi cách có thể, nhưng khi rõ ràng là kết quả không như mong muốn, Max nhận ra rằng anh thực sự muốn thoát khỏi thỏa thuận này.

  • As the storm raged on outside, the traveler clung to hopes of making it to safety, wanting out of the chaos and onto dry land.

    Trong khi cơn bão vẫn đang hoành hành bên ngoài, người lữ hành vẫn bám víu vào hy vọng đến được nơi an toàn, mong muốn thoát khỏi sự hỗn loạn và lên được đất liền.

Từ, cụm từ liên quan

All matches