Định nghĩa của từ wallow

wallowverb

đắm mình

/ˈwɒləʊ//ˈwɑːləʊ/

Từ "wallow" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "weallon", có nghĩa là "lăn lộn" hoặc "di chuyển dữ dội". Vào thời đó, nó thường được dùng để mô tả chuyển động của một con tàu trên biển hoặc sự vấp ngã của một người say rượu. Theo thời gian, ý nghĩa của "wallow" được mở rộng để bao gồm các bối cảnh khác. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu mô tả một loài động vật (như lợn hoặc bò) lăn lộn trong bùn để vui vẻ hoặc giải tỏa cái nóng. Vào thế kỷ 17, nó cũng có nghĩa ẩn dụ, mô tả một người quá nuông chiều hoặc tự nuông chiều bản thân, như thể họ "wallowing" trong ham muốn hoặc thú vui của riêng họ. Ngày nay, từ "wallow" có nhiều nghĩa, bao gồm cả việc chiều chuộng bản thân một cách bất cẩn hoặc quá mức, lăn lộn trong bùn hoặc tương tự, hoặc di chuyển một cách vô tư hoặc cẩu thả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbãi trâu đằm, bãi đằm

examplebuffaloes like to wallow in mud: trâu thích đằm trong bùn

type nội động từ

meaningđằm mình (trong bùn)

examplebuffaloes like to wallow in mud: trâu thích đằm trong bùn

meaning(nghĩa bóng) đam mê, đắm mình

exampleto wallow in debauch: đắm mình trong truỵ lạc

exampleto wallow in money (wealth): ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách

namespace

to lie and roll about in water or mud, to keep cool or for pleasure

nằm và lăn lộn trong nước hoặc bùn, để giữ mát hoặc để giải trí

Ví dụ:
  • hippos wallowing in the river

    hà mã đắm mình dưới sông

  • He loves to wallow in a hot bath after a game.

    Anh ấy thích đắm mình trong bồn nước nóng sau một trận đấu.

  • After a long and tiring day, the protagonist couldn't help but wallow in self-pity, curled up on the couch with a bag of chips and a movie.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, nhân vật chính không thể không chìm đắm trong sự tự thương hại, cuộn mình trên ghế dài với một túi khoai tây chiên và một bộ phim.

  • The mourners at the funeral resolutely wallowed in their grief, unable to escape the heaviness of their loss.

    Những người đưa tang tại đám tang kiên quyết chìm đắm trong nỗi đau buồn, không thể thoát khỏi sự nặng nề của mất mát.

  • The team's losing streak had left them wallowing in despair, their spirits crushed by the unrelenting stream of defeats.

    Chuỗi trận thua liên tiếp của đội khiến họ chìm trong tuyệt vọng, tinh thần bị đè bẹp bởi chuỗi thất bại liên tiếp.

to enjoy something that causes you pleasure

tận hưởng điều gì đó khiến bạn vui vẻ

Ví dụ:
  • She wallowed in the luxury of the hotel.

    Cô đắm mình trong sự sang trọng của khách sạn.

  • to wallow in despair/self-pity (= to think about your unhappy feelings all the time and seem to be enjoying them)

    đắm mình trong tuyệt vọng / tủi thân (= nghĩ về những cảm giác không vui của bạn mọi lúc và dường như đang tận hưởng chúng)

Từ, cụm từ liên quan

All matches