Định nghĩa của từ wall tent

wall tentnoun

lều tường

/ˈwɔːl tent//ˈwɔːl tent/

Thuật ngữ "wall tent" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi lều bạt bắt đầu được sử dụng cho hoạt động cắm trại và thám hiểm ngoài trời. Những chiếc lều này thường được thiết kế với các bức tường thẳng đứng, tạo ra vẻ ngoài giống như cửa sổ, giống với các bức tường của một tòa nhà thông thường. Các bức tường thẳng đứng cho phép có nhiều không gian bên trong hơn so với lều truyền thống có các cạnh dốc và khiến lều thoải mái hơn khi sinh sống vì chúng có nhiều không gian trên đầu hơn. Thuật ngữ "wall tent" trở nên phổ biến rộng rãi trong thời gian này do thiết kế và chức năng độc đáo của những cấu trúc di động này. Ngày nay, lều tường tiếp tục được ưa chuộng trong số những người đi săn, đi bộ đường dài và những người đam mê hoạt động ngoài trời vì độ bền, tính linh hoạt và sự thoải mái của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of hiking, the group pitched their wall tents along the trailside and settled in for a cozy night under the stars.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, cả nhóm dựng lều dọc theo đường mòn và nghỉ ngơi qua đêm dưới bầu trời đầy sao.

  • The prospector's wall tent stood firm against the brutal winds of the wilderness, providing a sturdy shelter for his needs.

    Lều tường của người tìm vàng đứng vững trước những cơn gió dữ dội của vùng hoang dã, cung cấp nơi trú ẩn vững chắc cho nhu cầu của anh ta.

  • The soldiers hunkered down in their wall tents as the rain pounded against the canvas, sheltering them from the relentless downpour.

    Những người lính co ro trong lều khi mưa đập mạnh vào tấm bạt, che chở họ khỏi cơn mưa xối xả.

  • The campground was filled with wall tents, each one housing a family on a week-long wilderness retreat.

    Khu cắm trại có rất nhiều lều, mỗi lều là nơi ở của một gia đình trong một tuần nghỉ dưỡng ngoài trời.

  • The archaeologist set up his wall tent at the edge of the ancient dig site, ready to spend the next few weeks of his life uncovering secrets from the past.

    Nhà khảo cổ học dựng lều tường ở rìa địa điểm khai quật cổ đại, sẵn sàng dành vài tuần tiếp theo của cuộc đời để khám phá những bí mật trong quá khứ.

  • The miners' wall tents lined the makeshift settlement, the harsh environment doing little to dampen their spirits or their hopes for a better future.

    Những chiếc lều của thợ mỏ xếp dọc theo khu định cư tạm thời, môi trường khắc nghiệt không làm giảm đi tinh thần hay hy vọng của họ về một tương lai tốt đẹp hơn.

  • The search and rescue team's wall tents dotted the landscape as they desperately searched for the lost hiker, their determination unwavering in the face of adversity.

    Những chiếc lều dựng trên tường của đội tìm kiếm và cứu hộ rải rác khắp nơi khi họ tuyệt vọng tìm kiếm người đi bộ đường dài bị lạc, quyết tâm không lay chuyển của họ trước nghịch cảnh.

  • The park ranger's wall tent was a comforting presence in the remote forest, providing a safe haven for those passing through.

    Lều tường của kiểm lâm là sự hiện diện ấm áp giữa khu rừng xa xôi, mang đến nơi trú ẩn an toàn cho những người đi qua.

  • The yearly boar hunt was a bust, but the hunters were not disheartened as they huddled together in their wall tents, content in the knowledge that they would try again next year.

    Cuộc săn lợn rừng hàng năm đã thất bại, nhưng những người thợ săn không hề nản lòng khi họ tụ tập lại trong lều, hài lòng vì biết rằng họ sẽ thử lại vào năm sau.

  • The Oregon Trail was a treacherous path, but for the pioneers, it was a worthwhile journey as they set up their wall tents in the distant lands, hoping to make a brand-new home.

    Đường mòn Oregon là một con đường nguy hiểm, nhưng đối với những người tiên phong, đây là một hành trình đáng giá khi họ dựng lều trên những vùng đất xa xôi, với hy vọng xây dựng một ngôi nhà hoàn toàn mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches