Định nghĩa của từ wager

wagernoun

cuộc đánh cá

/ˈweɪdʒə(r)//ˈweɪdʒər/

Từ "wager" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ động từ "weggerian", có nghĩa là "cam kết" hoặc "đặt cược". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wegiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "weigh". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "waggen" xuất hiện, có nghĩa là "đặt cược" hoặc "đặt cược", và được dùng để mô tả một khoản cược hoặc tiền cược. Vào thế kỷ 15, danh từ "wager" xuất hiện, ám chỉ hành động cá cược hoặc chính bản thân một khoản cược. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng về một thử thách hoặc một sự thách thức, như trong "wagering a challenge." Ngày nay, từ "wager" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, tài chính và cuộc trò chuyện hàng ngày, để ám chỉ một khoản cược hoặc tiền cược.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đánh cuộc

exampleto lay (make) a wager: đánh cuộc

type động từ

meaningđánh cuộc

exampleto lay (make) a wager: đánh cuộc

namespace
Ví dụ:
  • The seasoned gambler placed a bold wager on the horse's winning chances at the upcoming race.

    Một tay cờ bạc lão luyện đã đặt cược lớn vào cơ hội chiến thắng của chú ngựa trong cuộc đua sắp tới.

  • Anna wasn't comfortable with the high stakes of the game, but eventually caved in and decided to place a small wager.

    Anna không cảm thấy thoải mái với mức cược cao của trò chơi, nhưng cuối cùng cô cũng chịu thua và quyết định đặt một khoản cược nhỏ.

  • Greg enjoyed taking wagers from his friends, as it gave him the opportunity to show off his expertise in sports betting.

    Greg thích nhận cược từ bạn bè vì điều đó cho anh cơ hội thể hiện chuyên môn của mình trong cá cược thể thao.

  • The poker players at the table took turns making increasingly risky wagers, but only the one with the best hand would come out on top.

    Những người chơi poker tại bàn lần lượt đặt cược với mức cược ngày càng rủi ro hơn, nhưng chỉ có người có bài mạnh nhất mới giành được chiến thắng.

  • The bandit demanded that the travelers place a wager before entering the haunted temple.

    Tên cướp yêu cầu du khách phải đặt cược trước khi vào ngôi đền ma ám.

  • Samantha lost all her wagers for the night and decided to call it quits.

    Samantha đã thua hết tiền cược trong đêm đó và quyết định dừng lại.

  • Lauren bet everything she had on the underdog, praying for an unlikely victory.

    Lauren đặt cược tất cả những gì cô có vào đội yếu thế, cầu nguyện cho một chiến thắng không tưởng.

  • The cowboy was known for making reckless wagers, and it had cost him dearly more than once.

    Anh chàng cao bồi này nổi tiếng là người hay cá cược liều lĩnh và điều đó đã khiến anh phải trả giá đắt không chỉ một lần.

  • The casino's overzealous dealers would stop at nothing to convince players to place higher wagers.

    Những người chia bài quá nhiệt tình của sòng bạc sẽ không từ bất cứ thủ đoạn nào để thuyết phục người chơi đặt cược cao hơn.

  • The loser of the bet would have to do something embarrassing, like singing a song at karaoke night or wearing a ridiculous costume to work the next day.

    Người thua cược sẽ phải làm điều gì đó đáng xấu hổ, như hát trong đêm karaoke hoặc mặc trang phục kỳ quặc đi làm vào ngày hôm sau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches