danh từ
làn (gió...)
to waft in the wind: phất phới trước gió
sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất
to waft a kiss: (để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn
a waft of fragrance: hương thơm phảng phất
cái vỗ cánh (chim)
to waft one's look: ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác
ngoại động từ
thoảng đưa, nhẹ đưa, mang
to waft in the wind: phất phới trước gió
(từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay)
to waft a kiss: (để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn
a waft of fragrance: hương thơm phảng phất
(từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi
to waft one's look: ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác