Định nghĩa của từ waffle

wafflenoun

bánh quế

/ˈwɒfl//ˈwɑːfl/

Nguồn gốc của từ "waffle" có từ thế kỷ 14. Thuật ngữ "wafel" hoặc "waffel" được sử dụng trong tiếng Anh trung đại để mô tả một loại bánh kếp mỏng, giòn hoặc bánh mì wafer. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "wafel", bắt nguồn từ tiếng Latin "vafus", có nghĩa là "tạo hình hoặc định hình". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "waffe" hoặc "waaffe" xuất hiện trong tiếng Anh và dùng để chỉ một loại thực phẩm nấu chín, làm từ bột nhão được nấu giữa hai chiếc bàn là nóng. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, và đến thế kỷ 17, "waffle" được sử dụng để mô tả món ăn sáng mà chúng ta biết ngày nay: một loại bánh giòn, có hoa văn lưới làm từ bột nhão gồm bột mì, trứng và sữa, thường được nấu trong khuôn bánh quế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbánh quế

meaningchuyện gẫu; chuyện liến thoắng

type nội động từ

meaningnói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng

namespace

a dry, flat cake with a pattern of squares on both sides, often eaten with sweet sauce, cream, etc. on top

một chiếc bánh khô, dẹt có hoa văn hình vuông ở cả hai mặt, thường được ăn kèm với nước sốt ngọt, kem, v.v. ở trên

Ví dụ:
  • a waffle iron (= for making waffles with)

    một chiếc máy làm bánh quế (= để làm bánh quế)

  • I love waffles with syrup and berries for breakfast on weekends.

    Tôi thích ăn bánh quế với xi-rô và quả mọng vào bữa sáng cuối tuần.

  • During our road trip, we stumbled upon a diner that served delicious liege waffles with pearl sugar.

    Trong chuyến đi đường dài, chúng tôi tình cờ tìm thấy một quán ăn phục vụ bánh quế Liege với đường ngọc trai thơm ngon.

  • My cousin is obsessed with waffles and insists on making them every weekend, no matter what the occasion.

    Anh họ tôi mê bánh quế lắm và nhất quyết làm bánh này vào mỗi cuối tuần, bất kể là dịp gì.

  • After a long hike, there's nothing better than enjoying a warm waffle with whipped cream and chocolate sauce.

    Sau một chuyến đi bộ đường dài, không gì tuyệt hơn là thưởng thức một chiếc bánh quế ấm áp với kem tươi và sốt sô cô la.

language that uses a lot of words but does not say anything important or interesting

ngôn ngữ sử dụng nhiều từ nhưng không nói điều gì quan trọng hoặc thú vị

Ví dụ:
  • The report is just full of waffle.

    Báo cáo này toàn là những thông tin vô nghĩa.

  • You have to sit through a lot of waffle about procedures.

    Bạn phải ngồi nghe rất nhiều lời giải thích dài dòng về thủ tục.

Từ, cụm từ liên quan

All matches