Định nghĩa của từ wading pool

wading poolnoun

hồ bơi lội

/ˈweɪdɪŋ puːl//ˌwɜːrldli ˈwaɪz/

Thuật ngữ "wading pool" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các cơ sở công cộng, nơi trẻ em có thể an toàn vui chơi dưới nước trong những tháng mùa hè nóng nực. Từ "wading" dùng để chỉ hành động đi bộ hoặc té nước ở vùng nước nông, thường không sử dụng dụng cụ hỗ trợ bơi hoặc thiết bị nổi. Phần "pool" của từ này mô tả các vùng nước nông, nhỏ được xây dựng cho mục đích này. Những công trình này thường nằm trong các công viên công cộng, sân chơi và các khu vực khác mà các gia đình có trẻ nhỏ có thể tụ tập. Lần đầu tiên thuật ngữ "wading pool" được ghi nhận xuất hiện trong một bài báo từ năm 1898, mô tả một cơ sở mới được lắp đặt tại một sân chơi ở Brooklyn để trẻ em địa phương vui chơi. Ngày nay, hồ bơi lội tiếp tục mang đến trải nghiệm dưới nước an toàn và thú vị cho trẻ em ở mọi lứa tuổi.

namespace
Ví dụ:
  • Children giggled as they waded cautiously in the shallow waters of the local wading pool, splashing and playing with excitement.

    Trẻ em khúc khích cười khi chúng thận trọng lội trong vùng nước nông của hồ bơi địa phương, té nước và chơi đùa một cách thích thú.

  • The wading pool at the community center was the perfect spot for young families to introduce their little ones to the joys of swimming, with its gentle depth and surrounding safety features.

    Hồ bơi lội nước tại trung tâm cộng đồng là địa điểm lý tưởng để các gia đình trẻ giới thiệu cho con mình niềm vui khi bơi lội, với độ sâu nhẹ nhàng và các tính năng an toàn xung quanh.

  • As the scorching summer sun beat down on the park, parents herded their toddlers towards the wading pool, eager to cool them off and provide a fun, supervised destination for their active children.

    Khi ánh nắng mặt trời thiêu đốt của mùa hè chiếu xuống công viên, các bậc phụ huynh lùa những đứa trẻ mới biết đi của mình đến hồ bơi, mong muốn làm mát cho chúng và tạo ra một điểm đến vui chơi được giám sát cho những đứa con năng động của mình.

  • The concrete wading pool at the aquatic center was the perfect place for beginners to learn the fundamentals of swimming, with its gentle currents and a depth that never exceeded waist-level.

    Hồ bơi lội bằng bê tông tại trung tâm thể thao dưới nước là nơi lý tưởng cho người mới bắt đầu học những kỹ thuật bơi cơ bản, với dòng nước chảy nhẹ và độ sâu không bao giờ vượt quá thắt lưng.

  • Designed with safety in mind, the wading pool at the water park included a winding slide that was perfect for smaller children, allowing them to have fun while their parents listened from the sidelines.

    Được thiết kế chú trọng đến sự an toàn, hồ bơi lội nước tại công viên nước có đường trượt quanh co lý tưởng cho trẻ nhỏ, cho phép chúng vui chơi trong khi cha mẹ ngồi bên cạnh quan sát.

  • In response to the rising temperatures, the city government installed several new wading pools in the downtown area, providing much-needed relief for families and office workers during their lunch breaks.

    Để ứng phó với nhiệt độ tăng cao, chính quyền thành phố đã lắp đặt một số hồ bơi lội nước mới ở khu vực trung tâm thành phố, mang đến sự thoải mái rất cần thiết cho các gia đình và nhân viên văn phòng trong giờ nghỉ trưa.

  • As the lifeguard skimmed the surface of the wading pool, she kept an eye on the eager children below, ensuring that they remained safe and had fun in the refreshing water.

    Khi nhân viên cứu hộ lướt trên bề mặt hồ bơi, cô ấy luôn để mắt đến những đứa trẻ háo hức bên dưới, đảm bảo rằng chúng được an toàn và vui chơi trong làn nước mát lạnh.

  • On hot summer evenings, families packed a picnic dinner and arrived at the wading pool just in time to watch the sun dip below the horizon, offering an exquisite backdrop for relaxation and play.

    Vào những buổi tối mùa hè nóng nực, các gia đình thường chuẩn bị bữa tối dã ngoại và đến hồ bơi lội nước vừa kịp lúc để ngắm mặt trời lặn xuống đường chân trời, tạo nên bối cảnh tuyệt đẹp cho hoạt động thư giãn và vui chơi.

  • The volunteers at the community center gathered after dark for a wading pool clean-up, eager to ensure that the popular destination was ready for tomorrow's influx of excited children.

    Các tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng tập trung sau khi trời tối để dọn dẹp hồ bơi, mong muốn đảm bảo rằng điểm đến nổi tiếng này đã sẵn sàng cho lượng trẻ em háo hức đổ về vào ngày mai.

  • While parents soaked up the sun on the patio chairs, their children frolicked in the wading pool, engaging in imaginative games and splashing each other with abandon, making endless memories in the refreshing, inviting waters.

    Trong khi cha mẹ tắm nắng trên ghế ngoài hiên, con cái họ nô đùa trong hồ bơi, tham gia vào các trò chơi trí tưởng tượng và té nước vào nhau thỏa thích, tạo nên những kỷ niệm bất tận trong làn nước mát lạnh, hấp dẫn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches