Định nghĩa của từ waddle

waddlenoun

lạch bạch

/ˈwɒdl//ˈwɑːdl/

Từ "waddle" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "wadel", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wadlan". Nghĩa gốc của nó là đi bộ hoặc di chuyển qua vùng nước nông, mỗi bước chân khiến nước gợn sóng và phát ra tiếng vỗ. Khi các loài chim nước, chẳng hạn như vịt và chim cánh cụt, lội qua vùng nước nông, chuyển động lạch bạch của chúng trở nên gắn liền với từ này. Theo thời gian, "waddle" được dùng để mô tả dáng đi loạng choạng, loạng choạng của một số loài chim và động vật, cũng như phụ nữ mang thai, do trọng lượng và vị trí của bụng. Ngày nay, "waddle" không chỉ được dùng để mô tả chuyển động của các loài chim và động vật, mà còn để mô tả một loại váy cụ thể xòe ra và di chuyển theo kiểu lạch bạch. Từ này đã trở thành một phần của từ vựng tiếng Anh, gắn liền với chuyển động và hình dạng, và được công nhận là một cách diễn đạt quen thuộc và thường được sử dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt

type nội động từ

meaningđi núng nính, đi lạch bạch như vịt

namespace
Ví dụ:
  • The group of penguins waddled across the beach, their thick flippers clapping against the sand.

    Đàn chim cánh cụt lạch bạch đi qua bãi biển, những chiếc vây dày của chúng vỗ mạnh xuống cát.

  • The mother duck led her line of fuzzy yellow ducklings on a waddle through the park, followed closely by a proud father duck.

    Vịt mẹ dẫn đầu đàn vịt con lông vàng của mình đi lạch bạch qua công viên, theo sát là vịt bố đầy tự hào.

  • The elderly woman shuffled along the path, her oversized coat billowing around her as she waddled with each step.

    Người phụ nữ lớn tuổi lê bước dọc theo con đường, chiếc áo khoác quá khổ của bà tung bay quanh người khi bà lạch bạch bước đi.

  • The baby elephant waddled behind its mother, its tiny legs struggling to keep pace.

    Chú voi con lạch bạch theo sau voi mẹ, đôi chân nhỏ bé của nó phải vật lộn để theo kịp.

  • The grocer carried sacks of flour and sugar to his delivery van, waddling in time with the weight of his load.

    Người bán hàng tạp hóa mang những bao bột mì và đường đến xe tải giao hàng của mình, lắc lư theo sức nặng của hàng hóa.

  • The soldier's heavy pack added extra swing to his waddling gait as he made his way through the forest.

    Chiếc ba lô nặng nề của người lính khiến dáng đi lạch bạch của anh thêm phần lắc lư khi anh đi qua khu rừng.

  • The three-legged dog hobbled along, his hindquarters wobbling as he waddled on three toes.

    Con chó ba chân tập tễnh bước đi, phần thân sau của nó lắc lư khi nó lạch bạch trên ba ngón chân.

  • The cheetah's cubs followed their mother's waddling pace, their spotted coats flashing in the sun.

    Đàn báo con đi theo bước chân lạch bạch của mẹ, bộ lông đốm của chúng lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • The coach's players waddled onto the field, their bags slung over their shoulders as they made their way to the bench.

    Các cầu thủ của huấn luyện viên lạch bạch bước vào sân, đeo túi trên vai khi họ tiến đến băng ghế dự bị.

  • The pregnant woman's waddle grew more apparent with each passing day, her belly swelling as she made her way through the crowd.

    Dáng đi lạch bạch của người phụ nữ mang thai ngày một rõ nét hơn, bụng cô to lên khi cô chen qua đám đông.

Từ, cụm từ liên quan