Định nghĩa của từ wad

wadnoun

Một xấp

/wɒd//wɑːd/

Từ "wad" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "wed" hoặc "wæd". Nguồn gốc của nó nằm ở động từ "wyden", có nghĩa là "nói" hoặc "tuyên bố". Danh từ bắt nguồn từ động từ này, "wyd", có thể được dịch là "điều đã nói" hoặc "vấn đề", và nó phát triển thành tiếng Anh trung đại "wyde" hoặc "wædde". Trong tiếng Anh trung đại, "wadde" được dùng để chỉ một cụm từ hoặc cụm từ truyền đạt một khái niệm cụ thể, thường là một thuật ngữ pháp lý. Nghĩa này vẫn có thể thấy trong thuật ngữ pháp lý đương đại, khi "wad" có thể ám chỉ một nhóm tài liệu hoặc bằng chứng được trình bày tại tòa án. Ngoài bối cảnh pháp lý, "wad" đã mở rộng để bao hàm các nghĩa khác. Vào thế kỷ 16, nó có nghĩa là một bó vật liệu, chẳng hạn như thuốc lá, được cuộn lại để hút. Cách sử dụng này vẫn còn phổ biến, cũng như các cách diễn đạt chung hơn, chẳng hạn như "wads of cash" hoặc "wads of paper." Nguồn gốc chính xác và ý nghĩa của một số từ liên quan, chẳng hạn như "wyde" và "wædde", đang được các nhà ngôn ngữ học tranh cãi. Một số người cho rằng chúng có thể có nguồn gốc từ tiếng Celt hoặc tiếng Đức, vì những từ này tương tự như các thuật ngữ trong các ngôn ngữ đó. Tuy nhiên, cần phải nghiên cứu thêm để xác nhận các lý thuyết này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)

meaningnút lòng súng (súng kiểu cổ)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền

type ngoại động từ

meaningchèn bằng nùi cho chắc

meaninglót bông, lót len (áo...)

meaningđút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)

namespace

a thick pile of pieces of paper, paper money, etc. folded or rolled together

một đống mảnh giấy dày, tiền giấy, v.v. được gấp lại hoặc cuộn lại với nhau

Ví dụ:
  • He pulled a thick wad of £10 notes out of his pocket.

    Anh ta rút từ trong túi ra một tập tiền dày 10 bảng.

  • They had a wad/wads of money (= a large amount).

    Họ có một xấp tiền (= một số tiền lớn).

  • She came in with tears streaming down her face, clutching a wad of tissues.

    Cô bước vào với nước mắt chảy dài trên khuôn mặt, tay cầm một xấp khăn giấy.

  • After winning the lottery, the man kept a wad of cash in his pocket at all times.

    Sau khi trúng số, người đàn ông này luôn giữ một xấp tiền mặt trong túi.

  • The burglar was caught red-handed with a wad of stolen money in his possession.

    Tên trộm đã bị bắt quả tang khi đang mang theo một xấp tiền ăn cắp.

a mass of soft material, used for blocking something or keeping something in place

một khối vật liệu mềm, được sử dụng để chặn một cái gì đó hoặc giữ một cái gì đó tại chỗ

Ví dụ:
  • The nurse used a wad of cotton wool to stop the bleeding.

    Y tá dùng một miếng bông gòn để cầm máu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches