danh từ
chất nôn mửa ra
to vomit blood: nôn ra máu
thuốc mửa; chất làm nôn mửa
to vomit smoke: phun khói
to vomit abuses: tuôn ra những lời chửa rủa
ngoại động từ
nôn, mửa
to vomit blood: nôn ra máu
phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to vomit smoke: phun khói
to vomit abuses: tuôn ra những lời chửa rủa