danh từ
(quân sự) quân tình nguyện
to volunteer to do something: xung phong làm một việc gì
to volunteer an explanation: tự động đưa ra cách giải thích
người tình nguyện, người xung phong
volunteer plants: cây mọc tự nhiên
tính từ
tình nguyện
to volunteer to do something: xung phong làm một việc gì
to volunteer an explanation: tự động đưa ra cách giải thích
(thực vật học) mọc tự nhiên
volunteer plants: cây mọc tự nhiên