Định nghĩa của từ veterinary surgeon

veterinary surgeonnoun

bác sĩ thú y

/ˈvetnri sɜːdʒən//ˈvetərəneri sɜːrdʒən/

Thuật ngữ "veterinary surgeon" bắt nguồn từ tiếng Latin "veterinus", có nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến động vật đã trải qua nghĩa vụ quân sự" và từ tiếng Latin thời Trung cổ "vetus", có nghĩa là "old" hoặc "già". Vào thời cổ đại, ngựa, la và bò thường phục vụ trong quân đội và do đó, những loài động vật này cần được chăm sóc y tế. Bác sĩ thú y, được gọi là veterinarii trong tiếng Latin, được gọi là để cung cấp dịch vụ chăm sóc này. Vào những năm 1800, khi y học động vật phát triển và mở rộng vượt ra ngoài nhu cầu của quân đội, định nghĩa về bác sĩ thú y đã thay đổi. Năm 1844, Cao đẳng Thú y Anh trở thành tổ chức đầu tiên cung cấp chương trình giáo dục chính thức về thú y, giúp chuẩn hóa nghề nghiệp và phát triển bác sĩ thú y hiện đại. Ngày nay, bác sĩ thú y là một chuyên gia được cấp phép, được đào tạo, có kiến ​​thức và chuyên môn về chăm sóc y tế và phẫu thuật cho động vật. Công việc của họ bao gồm chăm sóc phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị bệnh tật và thương tích, cũng như quản lý sức khỏe động vật trong suốt cuộc đời của chúng. Họ làm việc với nhiều loài động vật khác nhau, từ vật nuôi đến gia súc và động vật quý hiếm, và cam kết nâng cao sức khỏe và phúc lợi của những loài động vật mà họ chăm sóc.

namespace
Ví dụ:
  • Dr. Jones is a highly skilled veterinary surgeon who has been treating animals for over 20 years.

    Tiến sĩ Jones là một bác sĩ phẫu thuật thú y có tay nghề cao và đã điều trị cho động vật trong hơn 20 năm.

  • The veterinary surgeon performed a complex surgery on the injured dog, successfully repairing the broken bone.

    Bác sĩ thú y đã thực hiện một ca phẫu thuật phức tạp cho chú chó bị thương, chữa lành thành công phần xương gãy.

  • The veterinary surgeon prescribed a series of medications to manage the cat's chronic ear infection.

    Bác sĩ thú y đã kê một loạt thuốc để điều trị bệnh nhiễm trùng tai mãn tính của mèo.

  • The veterinary surgeon recommended routine check-ups and preventative care to keep the horse healthy and happy.

    Bác sĩ thú y khuyến cáo nên kiểm tra sức khỏe định kỳ và chăm sóc phòng ngừa để giữ cho ngựa khỏe mạnh và vui vẻ.

  • The veterinary surgeon performed x-rays and diagnosed the dog with a fractured hip, requiring surgery to repair.

    Bác sĩ thú y đã chụp X-quang và chẩn đoán chú chó bị gãy xương hông, cần phải phẫu thuật để chữa trị.

  • The veterinary surgeon provided emergency care for the sick bird, reviving it with oxygen therapy and fluids.

    Bác sĩ thú y đã cấp cứu cho chú chim bị bệnh, hồi sức cho nó bằng liệu pháp oxy và truyền dịch.

  • The veterinary surgeon used modern technology and techniques to perform a delicate brain surgery on the unconscious cat.

    Bác sĩ thú y đã sử dụng công nghệ và kỹ thuật hiện đại để thực hiện ca phẫu thuật não tinh vi cho chú mèo đang bất tỉnh.

  • The veterinary surgeon carefully monitored the recovering dog after surgery and advised the owner on how to promote healing.

    Bác sĩ thú y đã theo dõi cẩn thận chú chó đang hồi phục sau phẫu thuật và tư vấn cho chủ nhân về cách thúc đẩy quá trình lành bệnh.

  • The veterinary surgeon provided a detailed report on the animal's health to the owner, addressing all concerns and answers questions.

    Bác sĩ thú y đã cung cấp cho chủ sở hữu một báo cáo chi tiết về sức khỏe của vật nuôi, giải quyết mọi mối lo ngại và trả lời các câu hỏi.

  • The veterinary surgeon communicated clearly and compassionately to the client regarding their pet's condition, both good and bad.

    Bác sĩ thú y đã trao đổi rõ ràng và đầy thông cảm với khách hàng về tình trạng của thú cưng, cả tốt lẫn xấu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches