Định nghĩa của từ vermilion

vermilionadjective

màu đỏ son

/vəˈmɪliən//vərˈmɪliən/

Từ "vermilion" bắt nguồn từ tiếng Latin "vermilio", bắt nguồn từ Minturnae cổ đại của vùng Địa Trung Hải, được gọi là "vermuliones" hoặc "vermiliones" vì đất sét màu cam đỏ được tìm thấy trong các mỏ của họ. Loại đất sét đặc biệt này được đánh giá cao vì màu sắc rực rỡ của nó, được săn đón rất nhiều để sử dụng làm chất tạo màu trong nghệ thuật và mỹ phẩm cổ đại. Đất sét được nghiền thành bột và trộn với nước để tạo ra chất tạo màu, sau đó được bôi lên tường, đồ gốm và sơn lên vải. Chất tạo màu cuối cùng đã lan sang các khu vực khác, bao gồm Đế chế La Mã và Ấn Độ, nơi nó được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm "kumkum" và "cinnabar". Từ tiếng Anh trung đại "vermelyon" vào thế kỷ 14 đã được sử dụng để mô tả màu đỏ rực rỡ do chất tạo màu tạo ra. Từ này cuối cùng đã được rút ngắn thành "vermilion" vào thế kỷ 16. Ngày nay, thuật ngữ "vermilion" được dùng để mô tả cả sắc tố đỏ đậm và màu đỏ cam mà nó tạo ra. Vermilion vẫn được sử dụng trong nghệ thuật, mỹ phẩm và các ứng dụng trang trí khác, và được đánh giá cao vì màu sắc rực rỡ, tươi sáng của nó. Do đó, nguồn gốc của từ "vermilion," có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn, phản ánh cả ý nghĩa văn hóa và thẩm mỹ của sắc tố hấp dẫn này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthần sa, son

meaningsắc son, màu đỏ son

type tính từ

meaningđỏ son

namespace
Ví dụ:
  • The fire engine pulled up to the scene, its bold vermilion color striking against the gray sky.

    Xe cứu hỏa tiến đến hiện trường, màu đỏ thẫm của nó nổi bật trên nền trời xám xịt.

  • The artist painted an intricate landscape using a palette of warm colors, including vermilion and orange.

    Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh phong cảnh phức tạp bằng cách sử dụng bảng màu ấm áp, bao gồm cả màu đỏ son và màu cam.

  • Emily's lips were painted a bright and vivid vermilion, leaving her smile unforgettable.

    Đôi môi của Emily được tô một lớp son đỏ tươi và rực rỡ, khiến nụ cười của cô trở nên khó quên.

  • The stage lights illuminated the dancers' outfits in rich shades of red and gold, with the men's jackets adorned in vermilion.

    Ánh đèn sân khấu chiếu sáng trang phục của các vũ công với tông màu đỏ và vàng rực rỡ, còn áo khoác của nam giới được tô điểm bằng màu đỏ son.

  • The small town had a main street rich with history, its old brick buildings faded, but still showing hints of their original vermilion paint.

    Thị trấn nhỏ này có một con phố chính giàu giá trị lịch sử, những tòa nhà gạch cũ đã phai màu nhưng vẫn còn lưu lại dấu vết của lớp sơn son ban đầu.

  • The sun set behind the mountains, painting the sky a stunning mix of pink, orange, and vermilion.

    Mặt trời lặn sau những ngọn núi, nhuộm bầu trời một màu hồng, cam và đỏ thắm tuyệt đẹp.

  • The kitchen was ablaze with color as Sarah mixed vermilion and yellow for her signature spice blend.

    Căn bếp ngập tràn sắc màu khi Sarah trộn màu đỏ son và màu vàng để tạo nên hỗn hợp gia vị đặc trưng của cô.

  • The clock tower stood tall, its ancient brick features complementing the vibrant vermilion text that read " municipality of erfurt."

    Tháp đồng hồ sừng sững, những nét gạch cổ kính làm nổi bật dòng chữ đỏ thắm "thành phố Erfurt".

  • The tourist attracted plenty of attention when she wore her bright vermilion dress and hat, perfect for capturing the sun's last rays.

    Nữ du khách thu hút rất nhiều sự chú ý khi cô mặc chiếc váy đỏ tươi và đội mũ, rất phù hợp để đón những tia nắng cuối cùng của mặt trời.

  • The adventurous group took a dip in the vermilion-hued geothermic springs that bubbled hotly from the earth.

    Nhóm phiêu lưu đã ngâm mình trong suối nước nóng màu đỏ thắm phun ra từ lòng đất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches