Định nghĩa của từ veneer

veneernoun

ván lạng

/vəˈnɪə(r)//vəˈnɪr/

Từ "veneer" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "vener", có nghĩa là "che phủ hoặc mặc". Thuật ngữ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "veneer," dùng để chỉ một lớp vật liệu mỏng, chẳng hạn như gỗ hoặc nhựa, được dùng để phủ hoặc trang trí bề mặt. Trong bối cảnh chế biến gỗ, veneer là một lát gỗ mỏng, thường có loại hoặc màu khác, được dùng để phủ bề mặt của đồ nội thất hoặc tấm ốp. Theo thời gian, thuật ngữ "veneer" cũng được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong tâm lý học để mô tả vẻ ngoài hời hợt hoặc giả tạo, hoặc trong nha khoa để mô tả một lớp vật liệu mỏng dùng để phủ răng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglớp gỗ mặt (của gỗ dán)

meaninglớp mặt (đồ sành...)

meaningmã, bề ngoài, vỏ ngoài

exampleto veneer one's character: lấy bề ngoài để che giấu tính nết

type ngoại động từ

meaningdán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán)

meaningđắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)

meaning(nghĩa bóng) che giấu dưới bề ngoài

exampleto veneer one's character: lấy bề ngoài để che giấu tính nết

namespace

a thin layer of wood or plastic that is stuck to the surface of cheaper wood with glue, especially on a piece of furniture

một lớp mỏng gỗ hoặc nhựa được dán vào bề mặt gỗ rẻ hơn bằng keo, đặc biệt là trên một món đồ nội thất

Ví dụ:
  • pine, with a walnut veneer

    gỗ thông, với veneer óc chó

  • The chest is solid oak, not veneer.

    Thùng là gỗ sồi nguyên khối, không phải veneer.

  • The dental clinic offered porcelain veneers to improve the appearance of her discolored front teeth.

    Phòng khám nha khoa cung cấp dịch vụ dán sứ để cải thiện vẻ ngoài của những chiếc răng cửa bị đổi màu của cô.

  • The apartment had a veneer of luxury with marble countertops and hardwood flooring, but the building's structure was outdated and had major issues.

    Căn hộ có vẻ ngoài sang trọng với mặt bàn bằng đá cẩm thạch và sàn gỗ cứng, nhưng kết cấu tòa nhà đã lỗi thời và có nhiều vấn đề lớn.

  • She spent thousands of dollars on veneers to conceal her crooked and discolored teeth and now has a gorgeous smile.

    Cô đã chi hàng ngàn đô la để bọc răng sứ nhằm che đi hàm răng khấp khểnh và đổi màu của mình và giờ đây cô đã có được nụ cười rạng rỡ.

Ví dụ bổ sung:
  • Some of the frames are inlaid with veneers.

    Một số khung được khảm gỗ dán.

  • The chest is made of mahogany with a veneer of rosewood.

    Chiếc rương được làm bằng gỗ gụ với một lớp gỗ cẩm lai.

an outer appearance of a particular quality that hides the true nature of somebody/something

vẻ bề ngoài có tính chất đặc biệt che giấu bản chất thực sự của ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • Her veneer of politeness began to crack.

    Lớp vỏ lịch sự của cô bắt đầu rạn nứt.

Ví dụ bổ sung:
  • He concealed his darker side behind a veneer of respectability.

    Anh ta che giấu mặt tối của mình đằng sau vẻ bề ngoài đáng kính.

  • He managed to acquire a thin veneer of knowledge to mask his real ignorance.

    Anh ta đã cố gắng thu được một lớp kiến ​​​​thức mỏng manh để che giấu sự thiếu hiểu biết thực sự của mình.

  • The lyrics strip the veneer of respectability from the music

    Lời bài hát lột bỏ vẻ tôn trọng của âm nhạc

  • They have stripped the veneer of jingoism from the play, by showing war in its true horror.

    Họ đã lột bỏ lớp vỏ ngoài của chủ nghĩa sô-vanh khỏi vở kịch bằng cách thể hiện sự kinh hoàng thực sự của chiến tranh.

  • They're brutal people behind their civilized veneer.

    Họ là những người tàn bạo đằng sau vẻ bề ngoài văn minh của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches