Định nghĩa của từ veejay

veejaynoun

Veejay

/ˈviː dʒeɪ//ˈviː dʒeɪ/

Từ "veejay" là dạng rút gọn của "bác sĩ thú y phát thanh", được các DJ người Mỹ phổ biến vào những năm 1940 và 1950. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một DJ chủ yếu chơi nhạc đồng quê và nhạc phương Tây, nhưng thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ phát thanh viên hoặc DJ nào trình bày các chương trình âm nhạc và giải trí phổ biến. Thuật ngữ "veejay" được cho là bắt nguồn từ những ngày đầu của đài phát thanh, khi các DJ thường sử dụng các cụm từ hấp dẫn và biệt danh để giới thiệu các bài hát và giải trí cho người nghe. Thuật ngữ "veejay" trở nên phổ biến rộng rãi trong những năm 1940 và 1950, và đến những năm 1960, nó đã trở thành thuật ngữ chuẩn trong ngành công nghiệp âm nhạc để mô tả một DJ hoặc nhân vật phát thanh.

namespace
Ví dụ:
  • The music video for the new hit song was created by a talented veejay using the latest editing software.

    Video ca nhạc cho ca khúc hit mới được một nhạc sĩ tài năng thực hiện bằng phần mềm chỉnh sửa mới nhất.

  • The veejay's skillful manipulation of visuals and music made for an unforgettable viewing experience.

    Sự khéo léo trong việc xử lý hình ảnh và âm nhạc của veejay đã mang đến một trải nghiệm xem khó quên.

  • As a veejay, she was able to seamlessly blend different music genres and create a dynamic audio-visual show.

    Với tư cách là một nghệ sĩ piano, cô có thể kết hợp nhuần nhuyễn nhiều thể loại âm nhạc khác nhau và tạo ra một chương trình nghe nhìn sống động.

  • The veejay's confident on-screen presence and virtual deejaying skills made her a popular choice in the music industry.

    Sự tự tin trên màn ảnh và kỹ năng làm DJ ảo của cô đã khiến cô trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • With wide-spread popularity among viewers, the veejay has become a household name and a prominent figure in the electronic dance music scene.

    Với sự yêu thích rộng rãi của người xem, veejay đã trở thành cái tên quen thuộc và là nhân vật nổi bật trong làng nhạc dance điện tử.

  • The veejay's creative and innovative ideas have disrupted the traditional veejaying industry and revolutionized the way music is consumed.

    Những ý tưởng sáng tạo và đột phá của veejay đã làm thay đổi ngành công nghiệp veejaying truyền thống và cách mạng hóa cách thưởng thức âm nhạc.

  • The veejay's dynamic performance and creative on-screen personality have earned her multiple accolades and awards in the industry.

    Diễn xuất năng động và tính cách sáng tạo trên màn ảnh của cô đã mang về cho cô nhiều giải thưởng và danh hiệu trong ngành.

  • As a veejay, she has collaborated with many renowned artists and has played a significant role in shaping the music industry.

    Với tư cách là một nghệ sĩ, cô đã hợp tác với nhiều nghệ sĩ nổi tiếng và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The veejay's contribution to the music and entertainment industry has inspired a new generation of virtual deejays.

    Sự đóng góp của veejay cho ngành công nghiệp âm nhạc và giải trí đã truyền cảm hứng cho một thế hệ DJ ảo mới.

  • The veejay's skills and expertise have not gone unnoticed by the authorities; she has been invited to different international music events as a guest speaker and judge.

    Kỹ năng và chuyên môn của nữ ca sĩ này đã được các nhà chức trách chú ý; cô đã được mời đến nhiều sự kiện âm nhạc quốc tế với tư cách là diễn giả khách mời và giám khảo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches