Định nghĩa của từ variant

variantnoun

khác nhau

/ˈveəriənt//ˈveriənt/

Từ "variant" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "variare" có nghĩa là "thay đổi" hoặc "làm thay đổi", và nó bắt nguồn từ gốc "var-" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "vary". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "variare" được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi ban đầu là "variant," có nghĩa là "thay đổi hoặc làm thay đổi hình dạng hoặc ngoại hình". Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong sinh học để mô tả một sinh vật khác với những sinh vật khác cùng loài, và trong âm nhạc và văn học để mô tả một phiên bản hoặc cách diễn giải của một tác phẩm. Ngày nay, từ "variant" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm di truyền học, âm nhạc, văn học và kỹ thuật, để mô tả bất kỳ trường hợp thay đổi hoặc làm thay đổi nào so với dạng chuẩn hoặc dạng gốc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhác nhau chút ít

examplevariants of word: các biến thể của một từ

examplevariant form: dạng khác nhau chút ít

meaninghay thay đổi, hay biến đổi

type danh từ

meaningbiến thế

examplevariants of word: các biến thể của một từ

examplevariant form: dạng khác nhau chút ít

namespace
Ví dụ:
  • The clothing lines offered by the fashion brand come in a variety of stylish variants.

    Các dòng quần áo do thương hiệu thời trang này cung cấp có nhiều kiểu dáng thời trang đa dạng.

  • The new software update includes several variants for users to customize their interface.

    Bản cập nhật phần mềm mới bao gồm nhiều biến thể để người dùng tùy chỉnh giao diện của mình.

  • The car manufacturer offers a range of variants for customers to choose from, including hybrid and electric cars.

    Nhà sản xuất ô tô cung cấp nhiều loại xe để khách hàng lựa chọn, bao gồm xe hybrid và xe điện.

  • The recipe calls for olive oil, but you can experiment with different variants of oil to suit your taste.

    Công thức này yêu cầu sử dụng dầu ô liu, nhưng bạn có thể thử nghiệm các loại dầu khác nhau để phù hợp với khẩu vị của mình.

  • In the latest study, researchers have identified multiple variants of a particular gene that may be associated with certain diseases.

    Trong nghiên cứu mới nhất, các nhà nghiên cứu đã xác định được nhiều biến thể của một gen cụ thể có thể liên quan đến một số bệnh nhất định.

  • The music streaming service provides subscribers with access to thousands of musical variants covering all genres.

    Dịch vụ phát nhạc trực tuyến cung cấp cho người đăng ký quyền truy cập vào hàng nghìn biến thể âm nhạc thuộc mọi thể loại.

  • The painting's vibrant colors come in a myriad of variants due to the use of different paint brands and techniques.

    Màu sắc rực rỡ của bức tranh có vô số biến thể do sử dụng nhiều thương hiệu sơn và kỹ thuật khác nhau.

  • The popular video game offers several variants of the main character, allowing players to select the one that best fits their gameplay style.

    Trò chơi điện tử phổ biến này cung cấp nhiều biến thể của nhân vật chính, cho phép người chơi lựa chọn nhân vật phù hợp nhất với phong cách chơi của mình.

  • In the world ofperfume, there is a wide range of variants to suit various moods and occasions, from floral and fruity scents to spicy and woody essences.

    Trong thế giới nước hoa, có rất nhiều loại nước hoa phù hợp với nhiều tâm trạng và dịp khác nhau, từ hương hoa và trái cây đến hương cay và hương gỗ.

  • The famous author's novels have been translated into numerous variants of language, making his work accessible to people all around the world.

    Các tiểu thuyết của tác giả nổi tiếng này đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp tác phẩm của ông được nhiều người trên khắp thế giới đón nhận.

Từ, cụm từ liên quan