Định nghĩa của từ vanity unit

vanity unitnoun

đơn vị vanity

/ˈvænəti juːnɪt//ˈvænəti juːnɪt/

Thuật ngữ "vanity unit" dùng để chỉ một món đồ nội thất kết hợp gương, kệ và không gian lưu trữ trong một đơn vị, thường được đặt trong phòng tắm hoặc khu vực thay đồ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1970 tại Vương quốc Anh, trong thời điểm đồ nội thất thiết kế ngày càng trở nên phổ biến. Thuật ngữ "vanity" xuất phát từ ý tưởng rằng đơn vị là nơi mà ai đó có thể chiêm ngưỡng bản thân, tương tự như "hộp đựng đồ trang điểm" là một hộp nhỏ được trang trí công phu dùng để đựng mỹ phẩm. Thuật ngữ "unit" được thêm vào để mô tả bản chất chức năng của món đồ, vì nó cung cấp cả khả năng phản chiếu, không gian kệ và không gian lưu trữ trong một sản phẩm tích hợp. Thuật ngữ này đã trở nên rộng rãi trong ngành thiết kế nội thất và đồ nội thất kể từ đó, chủ yếu là do nhu cầu ngày càng tăng đối với các giải pháp đa chức năng và tiết kiệm không gian.

namespace
Ví dụ:
  • In the master bathroom, the vanity unit is double-sinks with marble countertops and lined with polished chrome faucets.

    Trong phòng tắm chính, tủ đựng đồ trang điểm có bồn rửa đôi với mặt bàn bằng đá cẩm thạch và vòi nước mạ crôm đánh bóng.

  • The new vanity unit in the guest bedroom has a modern design with plenty of storage space and a sleek glass sink.

    Tủ đựng đồ trang điểm mới trong phòng ngủ dành cho khách có thiết kế hiện đại với nhiều không gian lưu trữ và bồn rửa bằng kính bóng bẩy.

  • She renovated the bathroom and installed a spacious vanity unit that impresses all her guests with its lucrative storage space and beautiful mirror.

    Cô đã cải tạo phòng tắm và lắp đặt một tủ đựng đồ rộng rãi gây ấn tượng với tất cả khách của cô với không gian lưu trữ tiện lợi và tấm gương đẹp.

  • The vanity unit in the powder room has a minimalist design, adding simplicity and elegance to the space.

    Tủ đựng đồ trang điểm trong phòng vệ sinh có thiết kế tối giản, mang đến sự đơn giản và thanh lịch cho không gian.

  • The family of four recently updated their old bathroom and added a vanity unit with a decent drawer count that maximizes organization and cleans the cluttered space.

    Gia đình bốn người này gần đây đã cải tạo phòng tắm cũ của mình và lắp thêm tủ đựng đồ có số lượng ngăn kéo vừa phải giúp sắp xếp đồ đạc gọn gàng hơn và dọn dẹp không gian lộn xộn.

  • The vanity unit in the en-suite bathroom is loaded with features, including hairdryers, hot rollers, blow-dryers, straighteners, curling irons, dust bins, and disposable tissues.

    Tủ đựng đồ trong phòng tắm riêng được trang bị đầy đủ tiện nghi, bao gồm máy sấy tóc, máy uốn tóc nóng, máy sấy tóc, máy duỗi tóc, máy uốn tóc, thùng đựng bụi và khăn giấy dùng một lần.

  • The vanity unit beside the direct view of the front door adds impressions of luxury and style to the entryway.

    Tủ đựng đồ trang điểm bên cạnh tầm nhìn trực tiếp ra cửa chính tạo thêm ấn tượng sang trọng và phong cách cho lối vào.

  • Her vanity unit is gold-plated with a minimalist, artistic design and rare led lights that come alive whenever she turns on the lights at night.

    Tủ đồ trang điểm của cô được mạ vàng với thiết kế tối giản, nghệ thuật và đèn LED hiếm có, sáng lên mỗi khi cô bật đèn vào ban đêm.

  • Upgrading the powder room vanity unit to a compartment sink improved hygiene and brushed up the room's style.

    Việc nâng cấp tủ đựng đồ trong phòng vệ sinh thành bồn rửa mặt giúp cải thiện vệ sinh và làm mới phong cách của căn phòng.

  • The vanity unit tucked next to the jacuzzi bathtub offers ample space for all his grooming needs plus a comfy chair to sit back and unwind.

    Tủ đựng đồ trang điểm nằm cạnh bồn tắm sục cung cấp đủ không gian cho mọi nhu cầu chải chuốt của chú chó, cộng thêm một chiếc ghế thoải mái để ngồi và thư giãn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches