Định nghĩa của từ uptown

uptownadverb

trong khu

/ˌʌpˈtaʊn//ˌʌpˈtaʊn/

Thuật ngữ "uptown" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Ở các thành phố như New York và Boston, "town" dùng để chỉ khu định cư ban đầu hoặc khu thương mại trung tâm. "Uptown" dùng để chỉ những khu vực nằm trên đồi so với trung tâm thị trấn, thường có nghĩa là những khu phố giàu có và đáng mơ ước hơn. Khi các thành phố phát triển và mở rộng, thuật ngữ "uptown" vẫn được sử dụng, ngay cả khi các trung tâm thị trấn ban đầu nhường chỗ cho các khu thương mại và dân cư mới. Ngày nay, "uptown" thường được sử dụng ở các khu vực đô thị để gắn nhãn cho các quận hoặc khu phố được coi là cao cấp hơn, hợp thời trang hơn hoặc đáng mơ ước hơn. Ví dụ, ở Thành phố New York, "Uptown" thường dùng để chỉ các khu phố phía trên Phố 59, so với "Trung tâm thành phố" hoặc "Trung tâm thành phố". Sự phát triển của "uptown" phản ánh cả địa lý vật lý của các thành phố ban đầu cũng như những khác biệt về mặt xã hội và kinh tế xuất hiện theo thời gian, định hình cách chúng ta suy nghĩ và dán nhãn những nơi chúng ta sinh sống và ghé thăm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) phố trên; ở phố trên

type phó từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở phố trên ((thường) là phố ở khu không buôn bán)

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of shopping downtown, I headed uptown for dinner at a cozy Italian restaurant.

    Sau một ngày dài mua sắm ở trung tâm thành phố, tôi đi lên trung tâm để ăn tối tại một nhà hàng Ý ấm cúng.

  • The DJ at the club played some classic uptown funk hits that had everyone dancing.

    DJ tại câu lạc bộ đã chơi một số bản nhạc funk kinh điển khiến mọi người đều nhảy theo.

  • The apartment building I am moving into is located in the heart of uptown, with easy access to transportation and local attractions.

    Tòa nhà chung cư mà tôi sắp chuyển đến nằm ở trung tâm khu đô thị, thuận tiện đi lại và tham quan các điểm du lịch địa phương.

  • The subway takes me from downtown to uptown in just a few stops, making it incredibly convenient.

    Tàu điện ngầm đưa tôi từ trung tâm thành phố lên khu vực phía bắc chỉ qua vài điểm dừng, vô cùng tiện lợi.

  • The uptown area is known for its high-end boutiques and designer stores, which are perfect for anyone looking to splurge on luxury items.

    Khu vực trung tâm thành phố nổi tiếng với các cửa hàng thời trang cao cấp và cửa hàng thiết kế, nơi lý tưởng cho bất kỳ ai muốn chi tiêu cho các mặt hàng xa xỉ.

  • My favorite flower shop, filled with beautiful arrangements, is tucked away in a charming uptown neighborhood.

    Cửa hàng hoa yêu thích của tôi, nơi trưng bày những bó hoa tuyệt đẹp, nằm khuất trong một khu phố sang trọng quyến rũ.

  • The theater district is located uptown, making it an ideal place to catch a Broadway show.

    Khu nhà hát nằm ở trung tâm thành phố, là nơi lý tưởng để xem một chương trình biểu diễn trên sân khấu Broadway.

  • On weekends, I love to stroll through the bustling farmers' market uptown, where I can find fresh produce and artisanal goods.

    Vào cuối tuần, tôi thích đi dạo qua khu chợ nông sản nhộn nhịp ở trung tâm thành phố, nơi tôi có thể tìm thấy nông sản tươi ngon và hàng thủ công.

  • Many of the city's top-rated restaurants and bars are located uptown, making it a foodie and nightlife hotspot.

    Nhiều nhà hàng và quán bar được đánh giá cao nhất của thành phố nằm ở khu trung tâm, khiến nơi đây trở thành điểm đến cho người sành ăn và giải trí về đêm.

  • The uptown area is steeped in history and culture, with many famous landmarks and museums to explore.

    Khu vực trung tâm thành phố thấm đẫm lịch sử và văn hóa, với nhiều địa danh và bảo tàng nổi tiếng để khám phá.

Từ, cụm từ liên quan

All matches