Định nghĩa của từ upriver

upriveradverb

Động mạch

/ˌʌpˈrɪvə(r)//ˌʌpˈrɪvər/

"Upriver" là một từ ghép, kết hợp giới từ "up" và danh từ "river". Nó bắt nguồn từ cách đơn giản và trực quan mà mọi người mô tả chuyển động trên sông. "Up" biểu thị hướng ngược dòng chảy của sông, trong khi "river" xác định khối nước cụ thể. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của giao thông và thương mại trên sông. Nó vẫn là một cách diễn đạt phổ biến và đơn giản để chỉ việc điều hướng một con sông theo hướng ngược dòng.

Tóm Tắt

typetính từ, adv

meaninghướng về/đi về thượng lưu

meaningở thượng lưu (sông)

namespace
Ví dụ:
  • The fish migration began upriver as salmon swam against the current to reach their spawning grounds.

    Cuộc di cư của cá bắt đầu ngược dòng khi cá hồi bơi ngược dòng để đến nơi sinh sản.

  • The town received a flood warning as water levels rose upriver due to heavy rainfall.

    Thị trấn đã nhận được cảnh báo lũ lụt khi mực nước dâng cao ở thượng nguồn do lượng mưa lớn.

  • Upriver, a lakeside resort was being built, which promised to bring in more tourism and revenue for the area.

    Phía thượng nguồn, một khu nghỉ dưỡng ven hồ đang được xây dựng, hứa hẹn sẽ mang lại nhiều khách du lịch và doanh thu hơn cho khu vực.

  • Local businesses expressed concern as a new waste disposal plant was being constructed upriver, fearing its impact on water quality and fish populations.

    Các doanh nghiệp địa phương bày tỏ lo ngại khi một nhà máy xử lý chất thải mới đang được xây dựng ở thượng nguồn, vì lo ngại tác động của nó đến chất lượng nước và quần thể cá.

  • The park ranger suggested taking a canoe trip upriver to explore the scenic wilderness along the riverbanks.

    Người kiểm lâm gợi ý nên đi xuồng ngược dòng sông để khám phá cảnh quan thiên nhiên hoang dã dọc theo bờ sông.

  • Concerns about disease outbreaks led to the closure of all upriver water sources for human consumption during the height of the summer drought.

    Mối lo ngại về dịch bệnh bùng phát đã dẫn đến việc đóng cửa tất cả các nguồn nước thượng nguồn phục vụ nhu cầu sử dụng của con người trong thời kỳ đỉnh điểm của hạn hán vào mùa hè.

  • The musician performed on the shore of the river, with the sound of the waters upriver blending harmoniously with his music.

    Người nhạc sĩ biểu diễn trên bờ sông, với âm thanh của dòng nước thượng nguồn hòa quyện một cách hài hòa với âm nhạc của ông.

  • The peacefulness of the river was interrupted by the sound of machinery upriver as construction crews worked to widen the riverbank for a new road.

    Sự yên bình của dòng sông bị phá vỡ bởi tiếng máy móc ở thượng nguồn khi các đội thi công làm việc để mở rộng bờ sông để làm đường mới.

  • The family enjoyed fishing upriver, hoping to catch a prized trophy fish as they glided through the crystal-clear waters.

    Gia đình này thích câu cá ở thượng nguồn, hy vọng sẽ câu được những con cá lớn khi lướt qua vùng nước trong vắt.

  • After a long day of upriver kayaking, the group trees up camp on the riverbank, grateful for the chance to unwind and enjoy the tranquility of nature.

    Sau một ngày dài chèo thuyền kayak ngược dòng, cả nhóm dựng trại trên bờ sông, cảm thấy biết ơn vì có cơ hội thư giãn và tận hưởng sự yên tĩnh của thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches