tính từ: (upmost)
cao nhất, trên hết
the uppermost floor: tầng cao nhất
quan trọng hn hết, ở hàng đầu
to be uppermost: chiếm ưu thế, được phần hn
phó từ
ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu
the uppermost floor: tầng cao nhất
cao nhất
/ˈʌpəməʊst//ˈʌpərməʊst/"Uppermost" là sự kết hợp của các từ "upper" và "most", biểu thị vị trí cao nhất hoặc trên cùng. "Upper" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "uppere", nghĩa là "cao", trong khi "most" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mǣst", nghĩa là "vĩ đại nhất". Nguồn gốc của từ này phản ánh nghĩa đen của nó là ở điểm cao nhất, nhưng nó cũng biểu thị ý tưởng là quan trọng nhất hoặc có ý nghĩa nhất, do đó có các cụm từ như "uppermost in one's mind."
tính từ: (upmost)
cao nhất, trên hết
the uppermost floor: tầng cao nhất
quan trọng hn hết, ở hàng đầu
to be uppermost: chiếm ưu thế, được phần hn
phó từ
ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu
the uppermost floor: tầng cao nhất
higher or nearer the top than other things
cao hơn hoặc gần đỉnh hơn những thứ khác
những cành trên cùng của cây
Mục tiêu hàng đầu của công ty là đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu trong mọi hoạt động.
Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng hiệu quả phải là yếu tố được cân nhắc hàng đầu khi thiết kế quy trình sản xuất mới.
Bác sĩ phẫu thuật nhấn mạnh tầm quan trọng của vệ sinh trong việc khử trùng phòng phẫu thuật.
Giáo dục luôn phải được coi trọng hàng đầu trong bất kỳ xã hội nào đang phấn đấu vì tiến bộ và phát triển.
more important than other things in a particular situation
quan trọng hơn những thứ khác trong một tình huống cụ thể
Những suy nghĩ này chiếm ưu thế nhất trong tâm trí tôi.
Phòng thủ không còn là ưu tiên hàng đầu của họ.
All matches