Định nghĩa của từ upload

uploadverb

tải lên

/ˌʌpˈləʊd//ˌʌpˈləʊd/

Từ "upload" mô tả quá trình truyền dữ liệu hoặc tệp từ thiết bị hoặc máy tính cục bộ đến máy chủ từ xa, thường là qua internet. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "up" và động từ "load", ám chỉ việc thêm dữ liệu hoặc tài nguyên vào hệ thống máy tính. Tiền tố "up" bổ sung thêm ý nghĩa là truyền dữ liệu từ cấp thấp hơn (cục bộ) đến cấp cao hơn (từ xa), trong khi từ gốc "load" biểu thị hành động thêm thông tin hoặc tài nguyên vào hệ thống. Khái niệm tải dữ liệu lên bắt đầu vào những năm 1960 với sự phát triển của các hệ thống máy tính lớn, trong đó dữ liệu được tải vật lý lên băng từ để lưu trữ và truy xuất. Khi công nghệ mạng xuất hiện, thuật ngữ "upload" được dùng để mô tả quá trình gửi dữ liệu đến máy chủ hoặc vị trí mạng qua liên kết truyền thông, hiện là chức năng thiết yếu của các hệ thống máy tính và truyền thông hiện đại.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtải lên

namespace
Ví dụ:
  • After converting the pictures to a compatible format, I uploaded them onto my cloud storage account.

    Sau khi chuyển đổi hình ảnh sang định dạng tương thích, tôi tải chúng lên tài khoản lưu trữ đám mây của mình.

  • The company's IT department uploaded the new software update to the servers at midnight to ensure minimal disruption to user activities.

    Bộ phận CNTT của công ty đã tải bản cập nhật phần mềm mới lên máy chủ vào lúc nửa đêm để đảm bảo hạn chế tối đa sự gián đoạn đối với hoạt động của người dùng.

  • My podcast episode went live after successfully uploading it onto the hosting platform.

    Tập podcast của tôi đã được phát sóng sau khi tải thành công lên nền tảng lưu trữ.

  • The presentation deck was ready for the meeting, and I easily uploaded it to the company's internal website for others to access.

    Bản trình bày đã sẵn sàng cho cuộc họp và tôi dễ dàng tải nó lên trang web nội bộ của công ty để mọi người có thể truy cập.

  • The travel agency's customer support representatives upload digital copies of travel documents onto its secure client database.

    Đại diện hỗ trợ khách hàng của công ty lữ hành sẽ tải các bản sao kỹ thuật số của giấy tờ du lịch lên cơ sở dữ liệu khách hàng an toàn của công ty.

  • The marketing team regularly uploads fresh content to the company's website to improve SEO rankings.

    Đội ngũ tiếp thị thường xuyên tải nội dung mới lên trang web của công ty để cải thiện thứ hạng SEO.

  • My friend was excited to showcase his new track and thus uploaded it onto SoundCloud for all to listen.

    Bạn tôi rất hào hứng giới thiệu ca khúc mới của mình nên đã tải nó lên SoundCloud để mọi người cùng nghe.

  • When submitting a job application, applicants typically upload their resume and a cover letter through the company's online portal.

    Khi nộp đơn xin việc, ứng viên thường tải sơ yếu lý lịch và thư xin việc lên cổng thông tin trực tuyến của công ty.

  • The educator uploaded a variety of teaching resources onto the digital learning platform, which students could access from anywhere.

    Nhà giáo dục đã tải nhiều tài nguyên giảng dạy lên nền tảng học tập kỹ thuật số mà học sinh có thể truy cập từ mọi nơi.

  • Upon completion of a purchase, customers get an option to upload invoices, receipts or purchase orders for tracking and audit purposes.

    Sau khi hoàn tất giao dịch mua, khách hàng có thể tải lên hóa đơn, biên lai hoặc lệnh mua để theo dõi và kiểm toán.

Từ, cụm từ liên quan