Định nghĩa của từ update

updateverb

cập nhật

/ˌʌpˈdeɪt//ˌʌpˈdeɪt/

Từ "update" có một lịch sử hấp dẫn. Lần đầu tiên nó xuất hiện vào những năm 1950 như một động từ, có nghĩa là "cập nhật". Từ này bắt nguồn từ cũ hơn "up-to-date", xuất hiện vào những năm 1800. "up" trong cả hai trường hợp đều biểu thị sự chuyển động theo hướng tiến bộ hoặc cải thiện, trong khi "date" đề cập đến một thời điểm cụ thể. Về cơ bản, "update" có nghĩa là làm cho một cái gì đó hiện tại hơn, phù hợp với thông tin hoặc sự phát triển mới nhất. Việc sử dụng từ này bùng nổ với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu liên tục sửa đổi và cải tiến.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaninglàm cho cập nhật, hiện đại hoá

meaningcho ai thông tin mới nhất (về cái gì)

typedanh từ

meaningsự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)

namespace

to make something more modern by adding new parts, etc.

làm cho cái gì đó hiện đại hơn bằng cách thêm vào những bộ phận mới, v.v.

Ví dụ:
  • an updated version of the app

    phiên bản cập nhật của ứng dụng

  • It's about time we updated our software.

    Đã đến lúc chúng tôi cập nhật phần mềm của mình.

  • The software company released an update to fix several bugs and improve performance.

    Công ty phần mềm đã phát hành bản cập nhật để sửa một số lỗi và cải thiện hiệu suất.

  • Facebook recently updated its privacy policies to ensure users' personal information is better protected.

    Facebook gần đây đã cập nhật chính sách bảo mật để đảm bảo thông tin cá nhân của người dùng được bảo vệ tốt hơn.

  • The app's new update includes a feature that allows users to share their location with friends.

    Bản cập nhật mới của ứng dụng bao gồm tính năng cho phép người dùng chia sẻ vị trí của mình với bạn bè.

Ví dụ bổ sung:
  • Ensure that your site is updated to the latest version of the software.

    Đảm bảo rằng trang web của bạn được cập nhật lên phiên bản mới nhất của phần mềm.

  • The program automatically updates your antivirus settings.

    Chương trình tự động cập nhật cài đặt chống vi-rút của bạn.

  • They have just recently updated their server software.

    Họ vừa mới cập nhật phần mềm máy chủ của họ.

to give somebody the most recent information about something; to add the most recent information to something

cung cấp cho ai đó thông tin mới nhất về điều gì đó; để thêm thông tin mới nhất vào một cái gì đó

Ví dụ:
  • I'll be updating you shortly.

    Tôi sẽ cập nhật cho bạn ngay.

  • I called the office to update them on the day's developments.

    Tôi đã gọi đến văn phòng để cập nhật cho họ những diễn biến trong ngày.

  • The site tells you when the information was last updated.

    Trang web sẽ cho bạn biết thông tin được cập nhật lần cuối khi nào.

  • Our records are regularly updated.

    Hồ sơ của chúng tôi được cập nhật thường xuyên.

  • Data is automatically updated on a daily basis.

    Dữ liệu được cập nhật tự động hàng ngày.

  • The files are constantly updated with new information.

    Các tập tin được cập nhật liên tục với thông tin mới.

Ví dụ bổ sung:
  • Could you update me on how the work is progressing?

    Bạn có thể cập nhật cho tôi biết công việc đang tiến triển như thế nào không?

  • The official site is updated on a regular basis.

    Trang web chính thức được cập nhật thường xuyên.

  • updating all the files manually

    cập nhật tất cả các tập tin theo cách thủ công

  • The road map has been fully updated.

    Bản đồ đường đi đã được cập nhật đầy đủ.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches