Định nghĩa của từ unpaved

unpavedadjective

chưa trải nhựa

/ˌʌnˈpeɪvd//ˌʌnˈpeɪvd/

Từ "unpaved" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pyfstælan," có nghĩa là "lát đường." Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "pavenen," có nghĩa là cả hành động lát đường và bề mặt lát đường. Từ trái nghĩa của từ này là "unpaven" hoặc "unpaveout," có nghĩa là một khu vực chưa được lát đường hoặc đã được phép trở lại trạng thái tự nhiên của nó. Theo thời gian, "unpaven" và "unpaveout" không còn được sử dụng nữa, chỉ còn lại động từ "to unpave" là một thành phần của tiếng Anh hiện đại, trong khi danh từ "unpaved" vẫn giữ nguyên nghĩa là một nơi không được lát đường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông lát (đường)

namespace
Ví dụ:
  • The dirt road that led to the isolated cabin in the woods was completely unpaved, making it a bumpy and bouncy ride for the car.

    Con đường đất dẫn đến căn nhà gỗ biệt lập trong rừng hoàn toàn không được trải nhựa, khiến cho chuyến đi trở nên gập ghềnh và xóc nảy đối với xe.

  • After a relentless downpour, the gravel path became unpaved, turning it into a slippery and challenging obstacle course for runners in the local park.

    Sau trận mưa như trút nước, con đường sỏi trở nên gồ ghề, biến thành đường chạy vượt chướng ngại vật trơn trượt và đầy thử thách cho những người chạy bộ trong công viên địa phương.

  • The countryside surrounding the hotel was unpaved, allowing guests to explore the scenic surroundings in peace and tranquility.

    Khu vực nông thôn xung quanh khách sạn không được trải nhựa, giúp du khách có thể khám phá quang cảnh xung quanh một cách yên bình và tĩnh lặng.

  • The hiking trail that snaked through the national park was unpaved, providing hikers with a chance to experience the wild and untouched beauty of nature.

    Đường mòn đi bộ xuyên qua công viên quốc gia không được trải nhựa, mang đến cho du khách cơ hội trải nghiệm vẻ đẹp hoang dã và nguyên sơ của thiên nhiên.

  • The old path that led to the historic fort had long been unpaved, leaving the way open for moss and foliage to grow, creating a serene and isolated atmosphere for history buffs.

    Con đường cũ dẫn đến pháo đài lịch sử đã lâu không được trải nhựa, để lại đường cho rêu và cây cối phát triển, tạo nên bầu không khí yên tĩnh và biệt lập cho những người đam mê lịch sử.

  • The winding road in the foothills of the mountains was unpaved, allowing drivers to enjoy the scenic views while navigating over different types of terrain.

    Con đường quanh co dưới chân núi không được trải nhựa, giúp người lái xe có thể ngắm cảnh đẹp trong khi di chuyển qua nhiều loại địa hình khác nhau.

  • The make-shift landing strip was unpaved, making it a risky venture for small aircraft, but the adventurous pilots loved the challenge of landing in such an unconventional way.

    Đường băng hạ cánh tạm thời không được trải nhựa, khiến đây trở thành một hành trình đầy rủi ro đối với máy bay nhỏ, nhưng các phi công ưa mạo hiểm lại thích thử thách hạ cánh theo cách không thông thường như vậy.

  • The dirt track that led to the remote village was unpaved, making it difficult for cars to travel faster than a slow crawl, but the locals knew every inch of the terrain and navigated it effortlessly.

    Con đường đất dẫn đến ngôi làng xa xôi này không được trải nhựa, khiến ô tô khó có thể di chuyển nhanh hơn tốc độ chậm, nhưng người dân địa phương biết rõ từng tấc đất và di chuyển dễ dàng.

  • The rough terrain that surrounded the archaeological dig contained unpaved paths that led to the site, revealing hidden artifacts and offering a unique perspective on history.

    Địa hình gồ ghề bao quanh khu khai quật khảo cổ có những con đường đất dẫn đến địa điểm này, hé lộ những hiện vật ẩn giấu và mang đến góc nhìn độc đáo về lịch sử.

  • The dirt road that wound through the desert was unpaved, but it was the perfect way to explore the vast and rugged wilderness, unconstrained by conventional routes.

    Con đường đất quanh co xuyên qua sa mạc không được trải nhựa, nhưng đây là cách hoàn hảo để khám phá vùng đất hoang dã rộng lớn và hiểm trở, không bị giới hạn bởi những tuyến đường thông thường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches