Định nghĩa của từ universal indicator

universal indicatornoun

chỉ số phổ quát

/ˌjuːnɪˌvɜːsl ˈɪndɪkeɪtə(r)//ˌjuːnɪˌvɜːrsl ˈɪndɪkeɪtər/

Thuật ngữ "universal indicators" dùng để chỉ một loại thuốc thử hóa học có thể đổi màu khi phản ứng với những thay đổi về mức độ pH (độ axit hoặc độ kiềm), khiến nó trở thành một công cụ đa năng trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghiệp. Khả năng hoạt động trong nhiều mức độ pH, từ điều kiện có tính axit cao đến tính kiềm cao, chính là yếu tố khiến nó trở nên "phổ biến". Lịch sử của các chỉ số phổ biến có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu thử nghiệm nhiều sự kết hợp khác nhau giữa thuốc nhuộm và hợp chất để phát triển các chỉ số pH. Một trong những chỉ số phổ biến sớm nhất được phát triển vào năm 1912 bởi một nhà hóa học tên là Champy, người đã trộn một loạt các chỉ số đã biết trước đó để tạo ra một chất duy nhất có thể chỉ ra độ pH trong phạm vi rộng hơn so với bất kỳ chất nào trong số chúng có thể chỉ ra riêng lẻ. Kể từ đó, nhiều hợp chất hóa học khác nhau đã được phát triển để tạo ra các chỉ số phổ biến hiệu quả hơn, ổn định hơn và đáng tin cậy hơn, chẳng hạn như phenol đỏ, bromothymol xanh và methyl đỏ. Các hóa chất này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa sinh, hóa học phân tích, dược phẩm và khoa học môi trường để đo mức độ pH của nhiều loại chất khác nhau, từ máu và nước tiểu đến thực phẩm và nước thải. Nhìn chung, sự phát triển của các chỉ số phổ quát đóng vai trò là một cột mốc quan trọng trong việc thúc đẩy kiến ​​thức khoa học và khả năng công nghệ, cung cấp cho các nhà nghiên cứu và học viên các công cụ có giá trị và đa năng để hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The pH of this solution turned the universal indicator from bright yellow to deep red, signifying that it is acidic.

    Độ pH của dung dịch này làm cho chất chỉ thị phổ biến chuyển từ màu vàng tươi sang màu đỏ đậm, biểu thị rằng dung dịch có tính axit.

  • In order to determine the pH of this unknown substance, we will use a universal indicator, which can distinguish between acidic, neutral, and basic solutions.

    Để xác định độ pH của chất chưa biết này, chúng ta sẽ sử dụng một chất chỉ thị phổ quát, có thể phân biệt giữa dung dịch có tính axit, trung tính và bazơ.

  • The universal indicator in this test tube initially appeared as green, but upon the addition of this substance, it changed to a vibrant orange, suggesting a basic solution.

    Chất chỉ thị phổ quát trong ống nghiệm này ban đầu có màu xanh lá cây, nhưng khi thêm chất này vào, nó chuyển sang màu cam rực rỡ, cho thấy đây là dung dịch cơ bản.

  • When we mixed the acid and base in this experiment, the universal indicator displayed a spectrum of color, transitioning from reddish-purple to deep blue, indicating a pH range between 3 and 5.

    Khi chúng tôi trộn axit và bazơ trong thí nghiệm này, chất chỉ thị phổ quát hiển thị quang phổ màu, chuyển từ đỏ tím sang xanh lam đậm, cho biết phạm vi pH từ 3 đến 5.

  • The true pH of this substance can only be determined through the use of a universal indicator, as it is able to accurately differentiate between acidic and basic compounds.

    Độ pH thực sự của chất này chỉ có thể được xác định thông qua việc sử dụng một chất chỉ thị phổ quát, vì nó có thể phân biệt chính xác giữa hợp chất axit và hợp chất bazơ.

  • The universal indicator instantaneously turned from orange to bright red upon the addition of this chemical, revealing its strong acidic nature.

    Chất chỉ thị phổ biến ngay lập tức chuyển từ màu cam sang màu đỏ tươi khi thêm hóa chất này, cho thấy tính axit mạnh của nó.

  • This solution's pH falls within the range of 7 and 9, as depicted by the universal indicator's yellowish-green color.

    Độ pH của dung dịch này nằm trong khoảng từ 7 đến 9, được thể hiện bằng màu xanh lục vàng của chất chỉ thị phổ quát.

  • Thanks to the universal indicator's sensitivity, we were able to determine that this compound possessed a slightly basic nature.

    Nhờ độ nhạy của chất chỉ thị phổ quát, chúng tôi có thể xác định rằng hợp chất này có tính chất hơi kiềm.

  • The universal indicator's color began as orange but gradually transformed into blue, indicating a significant shift in the substance's pH level.

    Màu của chất chỉ thị phổ quát ban đầu là màu cam nhưng dần chuyển sang màu xanh, cho thấy sự thay đổi đáng kể về độ pH của chất.

  • The result of this experiment is evident from the universal indicator's color change from green to yellow, indicating a neutral pH level.

    Kết quả của thí nghiệm này được thể hiện rõ qua sự thay đổi màu sắc của chất chỉ thị phổ quát từ xanh sang vàng, cho thấy mức pH trung tính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches