Định nghĩa của từ unilingual

unilingualadjective

đơn ngữ

/ˌʌnˈlɪŋɡwəl//ˌʌnˈlɪŋɡwəl/

Từ "unilingual" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một sự kết hợp của tiền tố tiếng Latin "uni" có nghĩa là "one" và từ tiếng Pháp cổ "linguail" có nghĩa là "speaking" hoặc "ngôn ngữ". Trong thời gian đầu sử dụng, thuật ngữ này đặc biệt ám chỉ những cá nhân chỉ nói một phương ngữ tiếng Latin, vì đây là ngôn ngữ của học thuật và diễn ngôn trí thức vào thời điểm đó. Khi các đế chế toàn cầu mở rộng và nhiều quốc gia giành được độc lập, việc sử dụng "unilingual" đã mở rộng để ám chỉ những người chỉ nói một ngôn ngữ, bất kể ngôn ngữ cụ thể được nói là gì. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để đối lập với "bilingual" hoặc "đa ngôn ngữ", phản ánh nhận thức ngày càng tăng về giá trị của chủ nghĩa đa ngôn ngữ trong một thế giới toàn cầu hóa. Khái niệm "unilingual" cũng chịu ảnh hưởng từ sự lan rộng của các ngôn ngữ thuộc địa, chẳng hạn như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha, vì những ngôn ngữ này trở thành lực lượng thống trị trong giao tiếp quốc tế, ngoại giao và thương mại. Trong một số bối cảnh, việc sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc khu vực có thể được coi là dấu hiệu của sự lạc hậu hoặc cô lập, khiến một số cá nhân có ý thức học nhiều ngôn ngữ toàn cầu hơn để tránh bị gắn mác "unilingual" trong cộng đồng của họ. Nhìn chung, thuật ngữ "unilingual" làm nổi bật nhãn hiệu xã hội có thể được gắn cho những cá nhân chỉ nói một ngôn ngữ, cả hàm ý tích cực và tiêu cực, và nhấn mạnh sự phát triển liên tục của việc sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng và ngày càng đa dạng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó tính chất đơn ngữ

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a proudly unilingual speaker of Mandarin, having never learned another language.

    Jane tự hào là người chỉ nói được tiếng Quan Thoại và chưa bao giờ học bất kỳ ngôn ngữ nào khác.

  • Despite living in a multilingual community, many students in this school are still unilingual in their native tongue.

    Mặc dù sống trong một cộng đồng đa ngôn ngữ, nhiều học sinh trong trường này vẫn chỉ nói được tiếng mẹ đẻ của mình.

  • The researchers found that being unilingual in later life can be protective against cognitive decline and dementia.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc chỉ nói một ngôn ngữ khi về già có thể bảo vệ chúng ta khỏi chứng suy giảm nhận thức và chứng mất trí.

  • Since he was a child, John has only spoken English fluently and considers himself a strong unilingual speaker.

    Từ khi còn nhỏ, John chỉ nói tiếng Anh lưu loát và tự coi mình là người giỏi đơn ngữ.

  • As a result of immigration, many cities now have a growing population of unilingual speakers from various languages.

    Do tình trạng nhập cư, nhiều thành phố hiện nay có số lượng người nói đơn ngữ từ nhiều ngôn ngữ khác nhau ngày càng tăng.

  • The government has launched initiatives to promote bilingualism and reduce the number of unilingual citizens.

    Chính phủ đã đưa ra các sáng kiến ​​nhằm thúc đẩy song ngữ và giảm số lượng công dân chỉ nói một ngôn ngữ.

  • The teacher advocated for an appreciation of unilingual speakers and encouraged them to celebrate their language as unique and valuable.

    Giáo viên ủng hộ việc trân trọng những người chỉ nói một ngôn ngữ và khuyến khích họ tôn vinh ngôn ngữ của mình như một ngôn ngữ độc đáo và có giá trị.

  • Some argue that being unilingual limits access to jobs, education, and cultural opportunities, while others believe that it allows for greater focus and proficiency in one language.

    Một số người cho rằng việc chỉ biết một ngôn ngữ sẽ hạn chế khả năng tiếp cận việc làm, giáo dục và cơ hội văn hóa, trong khi những người khác tin rằng điều này cho phép tập trung và thành thạo hơn một ngôn ngữ.

  • The unilingual speaker often faces difficulties in international communication, but learns to find creative ways to convey their message.

    Người chỉ nói một ngôn ngữ thường gặp khó khăn trong giao tiếp quốc tế, nhưng lại học được cách sáng tạo để truyền tải thông điệp của mình.

  • Despite living in a multilingual country, a sizable portion of the population remains stubbornly unilingual, preferring to communicate only in their native language.

    Mặc dù sống ở một quốc gia đa ngôn ngữ, một bộ phận đáng kể dân số vẫn ngoan cố chỉ nói một ngôn ngữ, thích giao tiếp bằng tiếng mẹ đẻ của mình.