Định nghĩa của từ unicorn

unicornnoun

kỳ lân

/ˈjuːnɪkɔːn//ˈjuːnɪkɔːrn/

Nguồn gốc của từ "unicorn" có thể bắt nguồn từ thời cổ đại, cụ thể là từ sinh vật trong thần thoại Hy Lạp được gọi là monoceros. Monoceros, được mô tả là có thân hình của một con ngựa nhưng có một chiếc sừng nhô ra từ trán, lần đầu tiên được đề cập trong các tác phẩm của nhà thơ Hy Lạp Ctesias vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Từ tiếng Latin của "horse" là equus, và từ tiếng Latin của "one" là unus. Vì vậy, khi người La Mã gặp sinh vật trong thần thoại Hy Lạp này, họ đã kết hợp các từ tiếng Latin để tạo thành thuật ngữ unicornus, có nghĩa là "ngựa một sừng". Điều thú vị là, mặc dù niềm tin phổ biến rằng kỳ lân hoàn toàn là sản phẩm của thần thoại, nhưng người châu Âu thời trung cổ lại rất coi trọng sự tồn tại của kỳ lân. Vào thế kỷ 13, Giáo hội Công giáo chính thức tuyên bố rằng kỳ lân là sinh vật có thật và người ta tin rằng chúng sinh sống trong các khu rừng ở châu Âu và châu Á. Niềm tin vào kỳ lân vẫn tồn tại cho đến thời kỳ Khai sáng, khi bằng chứng khoa học và lý trí thay thế cho các niềm tin tôn giáo và mê tín. Ngày nay, kỳ lân được công nhận rộng rãi là một sinh vật thần thoại, nhưng thuật ngữ này đã có một cuộc sống mới trong văn hóa đại chúng, nơi kỳ lân thường gắn liền với sự kỳ ảo, phép thuật và sự ngây thơ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "unicorn" có thể bắt nguồn từ sinh vật thần thoại Hy Lạp cổ đại được gọi là monoceros, và thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin unis (một) và cornus (sừng).

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thần thoại,thần học) con kỳ lân

meaning(động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn

namespace

(in stories) an animal like a white horse with a long straight horn on its head

(trong truyện) một con vật giống như con ngựa trắng có sừng dài thẳng trên đầu

Từ, cụm từ liên quan

a new company valued at more than a billion dollars, typically in the software or technology sector

một công ty mới có giá trị hơn một tỷ đô la, thường là trong lĩnh vực phần mềm hoặc công nghệ

Ví dụ:
  • The report examines the ascent of start-ups and how unicorns are changing.

    Báo cáo xem xét sự phát triển của các công ty khởi nghiệp và cách các kỳ lân đang thay đổi.

Từ, cụm từ liên quan