Định nghĩa của từ unemployment benefit

unemployment benefitnoun

trợ cấp thất nghiệp

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt benɪfɪt//ˌʌnɪmˈplɔɪmənt benɪfɪt/

Thuật ngữ "unemployment benefit" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, trong thời kỳ công nghiệp hóa và tự động hóa dẫn đến tình trạng sa thải hàng loạt và mất việc làm. Để ứng phó, một số quốc gia đã đưa ra các chương trình phúc lợi xã hội để hỗ trợ tài chính cho những người lao động mất việc làm mà không phải do lỗi của họ. Chương trình bảo hiểm thất nghiệp đầu tiên được triển khai tại Đức vào năm 1911, sau đó các quốc gia châu Âu khác cũng làm theo sau sau Thế chiến thứ nhất. Từ "benefit" phản ánh ý tưởng rằng các chương trình này cung cấp phúc lợi xã hội cho những người thất nghiệp, nhằm mục đích giảm bớt khó khăn tài chính của họ và thúc đẩy sự ổn định xã hội. Bản thân thuật ngữ "unemployment" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi công nghiệp hóa tạo ra lực lượng lao động ngày càng đô thị hóa, những người phụ thuộc vào việc kết nối với công việc của nhân viên. Khi các ngành công nghiệp phát triển và công nghệ mới phát triển, có nhiều cơ hội hơn, nhưng cũng có nhiều biến động hơn trong cuộc sống của người lao động. Do đó, "unemployment" đã trở thành một khái niệm được công nhận, mô tả tình trạng của những người không thể tìm được việc làm. Thuật ngữ "unemployment benefit" vẫn được sử dụng ngày nay ở nhiều quốc gia, với khái niệm này đã trở thành một phần thiết yếu của hệ thống phúc lợi xã hội. Nó cung cấp một mạng lưới an toàn để giúp các cá nhân và gia đình họ quản lý hậu quả về mặt tài chính và cảm xúc do mất việc làm, đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội lớn hơn như bất bình đẳng, tính di động và hòa nhập xã hội. Bất chấp sự khác biệt trong việc thực hiện và thiết kế các chế độ trợ cấp thất nghiệp ở các quốc gia khác nhau, logic cơ bản của thuật ngữ này phản ánh các giá trị rộng hơn về đoàn kết xã hội, chủ nghĩa nhân đạo và công bằng kinh tế để hỗ trợ những thành viên dễ bị tổn thương nhất trong xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • After losing his job, John applied for unemployment benefits to help him cover his expenses until he found a new job.

    Sau khi mất việc, John đã nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp để giúp anh trang trải chi phí cho đến khi tìm được việc làm mới.

  • The government announced new reforms to the unemployment benefit system, which triggered protests from some who claimed it would harm those who truly needed the support.

    Chính phủ đã công bố những cải cách mới đối với hệ thống trợ cấp thất nghiệp, gây ra sự phản đối từ một số người cho rằng điều này sẽ gây hại cho những người thực sự cần hỗ trợ.

  • Due to the high rate of unemployment in this area, many families are relying on unemployment benefits to put food on the table.

    Do tỷ lệ thất nghiệp cao ở khu vực này, nhiều gia đình phải dựa vào trợ cấp thất nghiệp để kiếm thức ăn.

  • Since his disability meant he couldn't work, James was eligible for long-term unemployment benefits to help him manage his living expenses.

    Vì khuyết tật khiến James không thể làm việc nên anh đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp dài hạn để giúp anh trang trải chi phí sinh hoạt.

  • As part of her new job offer, Jane's previous employer agreed to pay her a portion of her unemployment benefits, which helped her transition into her new role with ease.

    Theo lời mời làm việc mới, công ty cũ của Jane đã đồng ý trả cho cô một phần tiền trợ cấp thất nghiệp, giúp cô dễ dàng chuyển sang vai trò mới.

  • After being laid off, Sarah spent several weeks trying to find a new job before finally accepting the offer of unemployment benefits to help her make ends meet.

    Sau khi bị sa thải, Sarah đã dành nhiều tuần để tìm việc mới trước khi chấp nhận lời đề nghị trợ cấp thất nghiệp để giúp cô trang trải cuộc sống.

  • The local job center offered counseling and job training programs to those receiving unemployment benefits, in an effort to get them back into the workforce as soon as possible.

    Trung tâm việc làm địa phương cung cấp chương trình tư vấn và đào tạo nghề cho những người đang nhận trợ cấp thất nghiệp, nhằm giúp họ quay lại lực lượng lao động sớm nhất có thể.

  • With the rise in unemployment rates, many critics called for more funding and resources to be allocated towards unemployment benefits, so as to better support those who had lost their jobs.

    Với tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, nhiều nhà phê bình đã kêu gọi phân bổ nhiều tiền và nguồn lực hơn cho chế độ trợ cấp thất nghiệp để hỗ trợ tốt hơn cho những người mất việc làm.

  • Thanks to her extensive experience in the field, Maria was able to secure a job relatively quickly after being laid off, and didn't have to rely on unemployment benefits for very long.

    Nhờ có kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực này, Maria có thể tìm được việc làm khá nhanh sau khi bị sa thải và không phải phụ thuộc vào trợ cấp thất nghiệp trong thời gian dài.

  • As a result of her unscrupulous business dealings, Sarah was terminated from her job and subsequently barred from receiving any form of unemployment benefits, leaving her in a difficult financial position.

    Do những giao dịch kinh doanh thiếu đạo đức của mình, Sarah đã bị sa thải khỏi công việc và sau đó bị cấm nhận bất kỳ hình thức trợ cấp thất nghiệp nào, khiến cô rơi vào tình trạng tài chính khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches