Định nghĩa của từ undershirt

undershirtnoun

áo lót

/ˈʌndəʃɜːt//ˈʌndərʃɜːrt/

"Undershirt" kết hợp "under" (có nghĩa là bên dưới) và "shirt". Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một loại trang phục được mặc **bên trong** áo sơ mi, chủ yếu là để **thấm hút** và bảo vệ áo sơ mi bên ngoài khỏi mồ hôi và bụi bẩn. Ban đầu, chúng được gọi là "under-vests" hoặc "vests" và thường được làm bằng cotton hoặc len. Thuật ngữ "undershirt" trở nên phổ biến hơn vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi loại trang phục này được sử dụng rộng rãi hơn và chức năng của nó được hiểu rõ hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo lót

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, he changed into a clean pair of undershirts and slipped into his cozy pajamas.

    Sau một ngày dài làm việc, anh thay một chiếc áo lót sạch và mặc bộ đồ ngủ ấm áp.

  • The sports team required all players to wear white undershirts during practice sessions to prevent their jerseys from getting soaked in sweat.

    Đội thể thao yêu cầu tất cả cầu thủ phải mặc áo lót màu trắng trong các buổi tập để áo không bị ướt mồ hôi.

  • She reached for an extra undershirt in her drawer, as she could feel the one she was wearing becoming wet with perspiration.

    Cô với tay lấy một chiếc áo lót trong ngăn kéo vì cô cảm thấy chiếc áo cô đang mặc đang ướt đẫm mồ hôi.

  • He lay in bed, sweating profusely, wondering if the undershirt he wore to bed would be enough to absorb the excess moisture.

    Anh nằm trên giường, mồ hôi nhễ nhại, tự hỏi liệu chiếc áo lót mặc khi đi ngủ có đủ thấm hút lượng ẩm dư thừa hay không.

  • The machine operators were asked to wear cotton undershirts as a precaution against the fabric of their work garments rubbing against their skin.

    Những người vận hành máy được yêu cầu mặc áo lót bằng cotton để phòng ngừa vải của quần áo làm việc cọ xát vào da.

  • The hiker stopped to change into a fresh undershirt, as his previous one was soaked through with sweat after several hours of strenuous climbing.

    Người đi bộ đường dài dừng lại để thay áo lót mới, vì áo lót trước của anh đã ướt đẫm mồ hôi sau nhiều giờ leo núi vất vả.

  • The senior citizen slipped on an undershirt to keep himself warm while he slept, as he often found himself chilly even in a heated room.

    Người cao tuổi mặc thêm một chiếc áo lót để giữ ấm khi ngủ, vì ông thường thấy lạnh ngay cả khi ở trong phòng có lò sưởi.

  • The retired military veteran insisted on sleeping with an undershirt on regardless of the weather, as it reminded him of his barracks days.

    Cựu chiến binh đã nghỉ hưu này vẫn khăng khăng mặc áo lót khi ngủ bất kể thời tiết thế nào vì nó khiến ông nhớ lại thời còn ở doanh trại.

  • She lay on the couch, sleeping with her undershirt on, realizing that it had become a habit she couldn't seem to break due to the comfort it provided.

    Cô nằm trên ghế dài, ngủ với chiếc áo lót trên người, nhận ra rằng việc này đã trở thành thói quen mà cô dường như không thể bỏ được vì sự thoải mái mà nó mang lại.

  • The construction worker pulled his work shirt off and laid it aside, revealing the white undershirt he wore to keep himself cool during the heat of the day.

    Người công nhân xây dựng cởi chiếc áo sơ mi làm việc ra và đặt sang một bên, để lộ chiếc áo lót màu trắng anh mặc để giữ mát trong cái nóng ban ngày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches