Định nghĩa của từ umpteen

umpteendeterminer

vô số

/ˌʌmpˈtiːn//ˌʌmpˈtiːn/

Từ "umpteen" là một cách diễn đạt không chính thức và thông tục dùng để chỉ một số lượng lớn, không xác định. Nguồn gốc của từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīenan", có nghĩa là "đếm" và hậu tố "-teen", là một dạng thu nhỏ. Lần đầu tiên sử dụng "umpteen" được ghi chép có từ thế kỷ 16 trong tiếng Anh. Người ta cho rằng nó có nguồn gốc từ Vương quốc Anh, có thể là ở miền Bắc nước Anh, nơi nó được sử dụng để mô tả một số lượng lớn nhưng không chính xác. Theo thời gian, từ này lan sang các khu vực khác của thế giới nói tiếng Anh, bao gồm Hoa Kỳ, Úc và Canada. Ngày nay, "umpteen" thường được sử dụng trong văn bản và cuộc trò chuyện không chính thức để truyền đạt ý nghĩa về số lượng lớn hoặc nhiều mà không cần chính xác. Ví dụ: "I've lost umpteen attempts on this puzzle" hoặc "There were umpteen people at the party last night."

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) khối, vô kể

exampleto have umpteen reasons for: có khối lý do để

namespace
Ví dụ:
  • The author listed umpteen sources to back up her argument.

    Tác giả đã liệt kê hàng loạt nguồn để chứng minh cho lập luận của mình.

  • The marketing team presented umpteen ideas for the campaign, but we ultimately went with option three.

    Nhóm tiếp thị đã đưa ra rất nhiều ý tưởng cho chiến dịch, nhưng cuối cùng chúng tôi đã chọn phương án thứ ba.

  • The cafeteria had umpteen options for vegetarian dishes, making it a great choice for our group's vegan member.

    Quán ăn có rất nhiều lựa chọn món ăn chay, là lựa chọn tuyệt vời cho những thành viên ăn chay trong nhóm chúng tôi.

  • After weeks of searching, the realtor finally found us an apartment with umpteen amenities, like a fitness center and a rooftop pool.

    Sau nhiều tuần tìm kiếm, cuối cùng người môi giới cũng tìm được cho chúng tôi một căn hộ có đầy đủ tiện nghi, như trung tâm thể dục và hồ bơi trên sân thượng.

  • The report highlighted umpteen examples of successful partnerships between governments and NGOs.

    Báo cáo nêu bật vô số ví dụ về quan hệ đối tác thành công giữa chính phủ và các tổ chức phi chính phủ.

  • The bookstore had umpteen copies of the bestseller, so customers didn't have to worry about it selling out anytime soon.

    Hiệu sách có rất nhiều bản sao của tác phẩm bán chạy nhất này nên khách hàng không phải lo lắng về việc nó sẽ sớm bán hết.

  • The company knew that starting from scratch again was not an option, since they had already spent umpteen resources developing the product.

    Công ty biết rằng việc bắt đầu lại từ đầu không phải là một lựa chọn khả thi, vì họ đã dành rất nhiều nguồn lực để phát triển sản phẩm.

  • The court heard umpteen witnesses testify to the defendant's guilt, but the lawyer argued that there was reasonable doubt.

    Tòa án đã nghe rất nhiều nhân chứng làm chứng về tội lỗi của bị cáo, nhưng luật sư lập luận rằng có lý do để nghi ngờ.

  • The tuition fees for the university were umpteen times higher than those of the community college.

    Học phí của trường đại học cao hơn gấp nhiều lần so với học phí của trường cao đẳng cộng đồng.

  • The tech company released umpteen updates to fix the bugs and improve the software's functionality, but some users still encountered glitches.

    Công ty công nghệ này đã phát hành hàng loạt bản cập nhật để sửa lỗi và cải thiện chức năng của phần mềm, nhưng một số người dùng vẫn gặp trục trặc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches