Định nghĩa của từ typhoid

typhoidnoun

thương hàn

/ˈtaɪfɔɪd//ˈtaɪfɔɪd/

Từ "typhoid" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "τυφος" (typhos), có nghĩa là "smoky" hoặc "mờ mịt". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một cơn gió hủy diệt mang theo những căn bệnh khủng khiếp, chẳng hạn như sốt và mê sảng, trong thời cổ đại. Những căn bệnh này được cho là do sự xâm nhập của miasmas, hay không khí xấu, dẫn đến sự phát triển của các bệnh truyền nhiễm. Do các triệu chứng do sốt phát ban và vi khuẩn Bacillus typhosus (sau này được gọi là Salmonella typhi) có sự tương đồng, nên tên trước đây ban đầu được áp dụng cho căn bệnh do vi khuẩn sau gây ra vào giữa thế kỷ 19. Thuật ngữ "typhoid fever" được bác sĩ người Anh Thomas Henry Huxley chính thức đặt ra vào năm 1879 để mô tả cơn sốt do vi khuẩn Bacillus typhosus gây ra, sau đó được gọi là sốt thương hàn. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn cũng như loại vi khuẩn gây ra bệnh này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(y học) (thuộc) bệnh thương hàn

exampletyphoid fever: sốt thương hàn

type danh từ

meaning(y học) bệnh thương hàn

exampletyphoid fever: sốt thương hàn

namespace
Ví dụ:
  • After consuming contaminated water, Sarah was diagnosed with typhoid fever and was advised to stay in bed and rest.

    Sau khi uống phải nước bị ô nhiễm, Sarah được chẩn đoán mắc bệnh thương hàn và được khuyên nên nằm trên giường và nghỉ ngơi.

  • The doctor prescribed antibiotics for John, who had contracted typhoid while traveling to a developing country.

    Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh cho John, người đã mắc bệnh thương hàn khi đi du lịch đến một nước đang phát triển.

  • In order to prevent the spread of typhoid, authorities advised the locals to drink only boiled or bottled water and to avoid consuming uncooked or street food.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh thương hàn, chính quyền khuyến cáo người dân địa phương chỉ uống nước đun sôi hoặc nước đóng chai và tránh ăn thức ăn sống hoặc thức ăn đường phố.

  • Sarah's family was vaccinated against typhoid before their trip to Southeast Asia as a precautionary measure.

    Gia đình Sarah đã tiêm vắc-xin phòng bệnh thương hàn trước chuyến đi Đông Nam Á như một biện pháp phòng ngừa.

  • The school announced a temporary closure due to a typhoid outbreak, following which, the affected areas were sanitized and disinfected.

    Nhà trường đã thông báo đóng cửa tạm thời do dịch thương hàn bùng phát, sau đó, các khu vực bị ảnh hưởng đã được vệ sinh và khử trùng.

  • John experienced high fever, stomach cramps, and headache after coming into contact with people who had typhoid.

    John bị sốt cao, đau bụng và đau đầu sau khi tiếp xúc với những người bị bệnh thương hàn.

  • Sarah's symptoms subsided after a week of proper medication and treatment for typhoid.

    Các triệu chứng của Sarah đã thuyên giảm sau một tuần dùng thuốc và điều trị bệnh thương hàn đúng cách.

  • The doctor explained to Sarah that typhoid was caused by the bacterium Salmonella typhi and spread through contaminated food and water.

    Bác sĩ giải thích với Sarah rằng bệnh thương hàn do vi khuẩn Salmonella typhi gây ra và lây lan qua thực phẩm và nước bị ô nhiễm.

  • To avoid contracting typhoid, Sarah was advised to avoid eating raw fruits and vegetables, untreated water, and food from street vendors.

    Để tránh mắc bệnh thương hàn, Sarah được khuyên tránh ăn trái cây và rau sống, nước chưa qua xử lý và thức ăn từ những người bán hàng rong.

  • John's sister, who had recently returned from South America, was also tested for typhoid to ensure that she wasn't infected.

    Chị gái của John, người vừa trở về từ Nam Mỹ, cũng được xét nghiệm bệnh thương hàn để đảm bảo rằng cô ấy không bị nhiễm bệnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches