Định nghĩa của từ two bits

two bitsnoun

hai bit

/ˌtuː ˈbɪts//ˌtuː ˈbɪts/

Cụm từ "two bits" là một thuật ngữ lóng của người Mỹ cổ có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Nó ám chỉ giá trị của hai phần tư, tương đương với 25 xu theo tiền tệ hiện đại của Hoa Kỳ. Trong thời đại đúc tiền vàng và bạc thực tế, một phần tư chứa 10,00 hạt bạc nguyên chất. Ngược lại, một bit, một đồng tiền Anh lỗi thời, bao gồm 11,66 hạt bạc. Do đó, hai bit tương đương với 23,32 hạt bạc. Ban đầu, thuật ngữ "two bits" được sử dụng để mô tả trọng lượng bạc chính xác này, nhưng ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Vào giữa những năm 1800, nó đã trở thành thuật ngữ lóng phổ biến để chỉ giá trị của hai phần tư, bất kể hàm lượng bạc là bao nhiêu. Và cụm từ "two bits" vẫn là một cách diễn đạt quen thuộc được sử dụng để truyền đạt giá trị của 25 xu. Tóm lại, thuật ngữ "two bits" bắt nguồn từ giá trị lịch sử của hai phần tư chứa trọng lượng gấp đôi một đồng tiền Anh trước đó, bit. Sự tồn tại của nó trong cách sử dụng hiện đại chứng tỏ sức hấp dẫn lâu dài của ngôn ngữ thông tục được làm giàu thêm bởi bối cảnh văn hóa và lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • The price of the movie ticket is two bits, which is equivalent to 25 cents in today's currency.

    Giá vé xem phim là hai bit, tương đương với 25 xu theo tỷ giá hiện nay.

  • Two bits ain't gonna cut it when it comes to purchasing a brand-new car.

    Hai xu thì không đủ khi mua một chiếc ô tô hoàn toàn mới.

  • I have two bits left in my pocket after treating my friends to lunch.

    Tôi còn lại hai đồng trong túi sau khi mời bạn bè đi ăn trưa.

  • The old jukebox at the diner still accepted payments in the form of two bits per song.

    Chiếc máy hát tự động cũ ở quán ăn vẫn chấp nhận thanh toán theo hình thức hai bit cho một bài hát.

  • The cost of a phone call used to be two bits per minute, which was a hefty fee back in the day.

    Chi phí cho một cuộc gọi điện thoại trước đây là hai bit cho một phút, đây là một khoản phí khá lớn vào thời điểm đó.

  • When I was a kid, I would save up my allowance for weeks just to have the spare change for two bits.

    Khi còn nhỏ, tôi thường phải tiết kiệm tiền tiêu vặt trong nhiều tuần chỉ để có tiền lẻ mua hai đồng xu.

  • Two bits is a small price to pay for some delicious candy from the local corner store.

    Hai bit là một cái giá nhỏ phải trả cho một ít kẹo ngon từ cửa hàng địa phương.

  • In the old western nights, playing poker with two bits in the pot was a common and exciting game.

    Vào những đêm miền Tây xưa, chơi bài poker với hai bit trong pot là một trò chơi phổ biến và thú vị.

  • Back in the day, a round of drinks for your friends at the local bar would cost you two bits each.

    Ngày xưa, một vòng đồ uống dành cho bạn bè tại quán bar địa phương có giá mỗi người là hai bit.

  • While two bits might not seem like a lot of money now, at one point in history, it represented a significant amount.

    Mặc dù hai bit có vẻ không phải là nhiều tiền vào thời điểm hiện tại, nhưng tại một thời điểm nào đó trong lịch sử, nó từng là một số tiền đáng kể.

Từ, cụm từ liên quan

All matches