Định nghĩa của từ tweak

tweakverb

điều chỉnh

/twiːk//twiːk/

Nguồn gốc của từ "tweak" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, mặc dù ý nghĩa hiện đại của nó đã thay đổi theo thời gian. Trong cách sử dụng sớm nhất, "tweak" ám chỉ việc áp dụng áp lực hoặc lực để sửa đổi hoặc điều chỉnh một vật thể. Ví dụ, một thợ rèn có thể "điều chỉnh" một chiếc móng ngựa để nó vừa vặn hơn với móng ngựa. Khi công nghệ phát triển, thuật ngữ "tweak" bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn trong bối cảnh điện tử và kỹ thuật. Trong bối cảnh này, "tweak" có nghĩa là tinh chỉnh hoặc điều chỉnh một thiết bị hoặc hệ thống để cải thiện hiệu suất hoặc chức năng của nó. Ví dụ, một kỹ sư vô tuyến có thể "tweak" một mạch điện để cải thiện khả năng thu tín hiệu của nó. Theo thời gian, ý nghĩa của "tweak" đã mở rộng ra ngoài ngữ cảnh kỹ thuật của nó và bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc thực hiện những thay đổi nhỏ, được hiệu chỉnh cẩn thận đối với một thứ gì đó nhằm cải thiện nó. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ âm nhạc và nghệ thuật đến ngoại hình cá nhân và tương tác xã hội. Vậy là bạn đã biết - nguồn gốc và sự phát triển của từ "tweak" có thể bắt nguồn từ nghĩa đen của nó là "áp dụng áp lực" và kể từ đó đã mở rộng thành một thuật ngữ đa năng được áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, trong đó những cải tiến nhỏ được áp dụng theo cách có kiểm soát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái véo, cái vặn

type ngoại động từ

meaningvéo, vặn

namespace

to pull or twist something suddenly

kéo hoặc xoắn cái gì đó một cách đột ngột

Ví dụ:
  • She tweaked his ear playfully.

    Cô nghịch ngợm nhéo tai anh.

  • To improve the software's performance, the developers made a few small tweaks to the code.

    Để cải thiện hiệu suất của phần mềm, các nhà phát triển đã thực hiện một vài thay đổi nhỏ trong mã.

  • The instructor suggested tweaking the study schedule to better fit with the student's schedule.

    Người hướng dẫn đề xuất điều chỉnh lịch học sao cho phù hợp hơn với lịch trình của học viên.

  • After my friend tweaked the recipe, the cookies turned out much tastier.

    Sau khi bạn tôi thay đổi công thức, bánh quy trở nên ngon hơn nhiều.

  • In order to optimize the car's fuel efficiency, the engineer recommended some minor tweaks to the engine.

    Để tối ưu hóa hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu của xe, kỹ sư đã đề xuất một số điều chỉnh nhỏ đối với động cơ.

to make slight changes to a machine, system, etc. to improve it

thực hiện những thay đổi nhỏ đối với máy móc, hệ thống, v.v. để cải thiện nó

Ví dụ:
  • I think you'll have to tweak these figures a little before you show them to the boss.

    Tôi nghĩ bạn sẽ phải điều chỉnh những số liệu này một chút trước khi đưa chúng cho sếp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches