danh từ
tưng (tiếng búng dây đàn)
(thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi
to speak with a twang: nói giọng mũi
động từ
bật, búng (dây đàn)
nói giọng mũi; đọc giọng mũi
to speak with a twang: nói giọng mũi
Twang
/twæŋ//twæŋ/Nguồn gốc của từ "twang" vẫn còn nhiều điều chưa chắc chắn, và ý nghĩa chính xác của nó đã thay đổi theo thời gian. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó bắt nguồn từ phương ngữ Midland English được nói ở các vùng của Anh trong thế kỷ 18, trong khi những người khác lại cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Ireland "tuarng", có nghĩa là "tiếng ồn đột ngột". Lần đầu tiên từ này được ghi chép là vào cuối thế kỷ 18 khi nó được dùng để mô tả âm thanh phát ra từ dây đàn căng của một nhạc cụ, như đàn violin hoặc đàn guitar. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm âm thanh của dây cung khi nó được kéo, cũng như âm thanh phát ra từ dây đàn bị gảy trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Điều thú vị là từ "twang" cũng có nhiều hàm ý ngoài âm thanh tượng thanh của nó. Nó có thể ám chỉ một giọng điệu hoặc kiểu nói đặc biệt, thay đổi tùy theo từng phương ngữ. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả âm thanh vo ve đặc trưng do dây cung tạo ra, cũng như cách nói của một số người, đặc biệt là những người ở vùng nông thôn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "twang" không rõ ràng, nhưng ý nghĩa của nó vẫn nhất quán theo thời gian: đó là tiếng ồn nhỏ, đặc trưng do những sợi dây căng tạo ra, cộng hưởng hài hòa với nhau.
danh từ
tưng (tiếng búng dây đàn)
(thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi
to speak with a twang: nói giọng mũi
động từ
bật, búng (dây đàn)
nói giọng mũi; đọc giọng mũi
to speak with a twang: nói giọng mũi
used to describe a way of speaking, usually one that is typical of a particular area and especially one in which the sounds are produced through the nose as well as the mouth
được sử dụng để mô tả một cách nói, thường là cách nói điển hình của một khu vực cụ thể và đặc biệt là cách nói mà âm thanh được tạo ra qua mũi cũng như miệng
Giọng cô ấy có chút gì đó giống giọng Mỹ hoặc Canada.
Anh ấy nói bằng giọng điệu cockney.
Giọng cô ấy mang hơi hướng miền Nam.
Những lời đó phát ra với giọng điệu Ailen.
Giọng hát của ca sĩ nhạc đồng quê có âm sắc mạnh mẽ khiến khán giả nhớ đến miền Nam nước Mỹ.
a sound that is made when a tight string, especially on a musical instrument, is pulled and released
âm thanh được tạo ra khi một sợi dây căng, đặc biệt là trên một nhạc cụ, được kéo và thả ra
All matches