Định nghĩa của từ tutorial

tutorialnoun

hướng dẫn

/tjuːˈtɔːriəl//tuːˈtɔːriəl/

Nguồn gốc của từ "tutorial" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "tutor" có nghĩa là giáo viên hoặc người giám hộ. Từ tiếng Latin này được mượn từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được dùng để mô tả người trông coi hoặc chăm sóc người khác. Vào thời Trung cổ, tutor cũng được dùng để mô tả người cung cấp giáo dục hoặc đào tạo cho học sinh. Nghĩa của từ này cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh, nơi nó được dùng để chỉ gia sư riêng cung cấp hướng dẫn riêng cho học sinh. Đến thế kỷ 20, từ này đã gắn liền với việc sử dụng công nghệ để giảng dạy và học tập. Một hướng dẫn đã trở thành một chương trình hoặc tài nguyên được thiết kế để cung cấp hướng dẫn về một chủ đề hoặc kỹ năng cụ thể. Việc sử dụng hướng dẫn đã mở rộng với sự phát triển của máy tính và đa phương tiện, khiến chúng trở thành một tính năng phổ biến của học tập trực tuyến và giáo dục từ xa. Tóm lại, nguồn gốc của từ "tutorial" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "tutor", được sử dụng trong tiếng Pháp và tiếng Anh để mô tả giáo viên, người giám hộ hoặc nhà giáo dục. Việc sử dụng từ này đã phát triển theo thời gian để chỉ một loại tài nguyên hướng dẫn cụ thể được thiết kế để cung cấp cho người học kinh nghiệm thực tế và hướng dẫn để thành thạo một kỹ năng hoặc chủ đề cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(pháp lý) (thuộc) sự giám hộ

meaning(thuộc) thầy dạy kèm

meaning(thuộc) trợ lý học tập

namespace

a period of teaching in a university that involves discussion between an individual student or a small group of students and a tutor

một khoảng thời gian giảng dạy ở trường đại học bao gồm cuộc thảo luận giữa một cá nhân sinh viên hoặc một nhóm nhỏ sinh viên và gia sư

Ví dụ:
  • The total number of hours spent in lectures, tutorials and practicals varies according to the course of study.

    Tổng số giờ dành cho các bài giảng, hướng dẫn và thực hành thay đổi tùy theo quá trình học.

  • The online tutorial on how to use Photoshop is a great resource for beginners.

    Hướng dẫn trực tuyến về cách sử dụng Photoshop là nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người mới bắt đầu.

  • The step-by-step tutorial on cooking a gourmet meal at home is perfect for aspiring chefs.

    Hướng dẫn từng bước nấu một bữa ăn ngon tại nhà hoàn hảo cho những đầu bếp đầy tham vọng.

  • The video tutorial on learning how to play guitar is ideal for those who prefer visual aids to traditional text-based manuals.

    Video hướng dẫn học chơi guitar lý tưởng cho những người thích phương tiện trực quan hơn là sách hướng dẫn truyền thống chỉ toàn chữ viết.

  • The tutorial on creating a budget plan taught me how to manage my finances more efficiently.

    Bài hướng dẫn về cách lập kế hoạch ngân sách đã dạy tôi cách quản lý tài chính hiệu quả hơn.

Ví dụ bổ sung:
  • He gives one lecture and two tutorials a week.

    Anh ấy giảng một bài giảng và hai buổi hướng dẫn mỗi tuần.

  • a tutorial on the rise of the novel

    một hướng dẫn về sự trỗi dậy của tiểu thuyết

  • Amy and I have tutorials together.

    Amy và tôi có buổi hướng dẫn cùng nhau.

  • I need to prepare for my tutorial.

    Tôi cần chuẩn bị cho bài hướng dẫn của mình.

  • Students have to write an essay for each weekly tutorial.

    Học sinh phải viết một bài luận cho mỗi buổi hướng dẫn hàng tuần.

a short book or computer program that gives information on a particular subject or explains how something is done

một cuốn sách ngắn hoặc chương trình máy tính cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể hoặc giải thích cách thực hiện một việc gì đó

Ví dụ:
  • An online tutorial is provided.

    Một hướng dẫn trực tuyến được cung cấp.

  • Some sites offer step-by-step tutorials.

    Một số trang web cung cấp hướng dẫn từng bước.

Từ, cụm từ liên quan