Định nghĩa của từ tune up

tune upphrasal verb

điều chỉnh

////

Từ "tune up" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và bắt nguồn từ thế giới âm nhạc. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc điều chỉnh cao độ hoặc chất lượng âm sắc của một nhạc cụ, chẳng hạn như đàn piano hoặc đàn violin, để làm cho nó nghe hay hơn. Quá trình này bao gồm việc siết chặt hoặc nới lỏng một số dây đàn hoặc điều chỉnh vị trí của các bộ phận cụ thể để đưa nhạc cụ vào đúng giai điệu với các nhạc cụ hoặc giọng hát khác. Khi ô tô ngày càng trở nên phổ biến vào đầu những năm 1900, khái niệm "điều chỉnh" cũng bắt đầu được áp dụng cho động cơ của chúng. Ô tô dựa vào động cơ đốt trong đòi hỏi phải bảo dưỡng thường xuyên để hoạt động hiệu quả. Các thợ máy sẽ thực hiện một loạt các điều chỉnh đối với các bộ phận của động cơ, chẳng hạn như siết chặt bu lông, vệ sinh bộ chế hòa khí và thay thế bugi để đảm bảo động cơ chạy trơn tru và hiệu quả. Theo thời gian, thuật ngữ "tune up" đã trở thành một cụm từ bao hàm tất cả cho loại bảo dưỡng này, có thể bao gồm một loạt các điều chỉnh và sửa chữa tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của động cơ. Ngày nay, cụm từ "tune up" thường được dùng để mô tả bất kỳ chuỗi sửa chữa hoặc điều chỉnh nào nhằm cải thiện hiệu suất chung của động cơ, dù là trong ô tô, xe máy hay loại xe khác. Nó cũng có thể ám chỉ các loại bảo dưỡng tương tự cho các loại máy móc khác dựa vào động cơ đốt trong, chẳng hạn như thuyền hoặc máy phát điện. Về cơ bản, bất cứ nơi nào có động cơ cần được chú ý thường xuyên để chạy trơn tru, thì ở đó cần phải điều chỉnh.

namespace
Ví dụ:
  • The car needed a tune up before the long road trip.

    Chiếc xe cần được điều chỉnh trước chuyến đi dài.

  • The pianist practiced playing her piece for a few hours to give it a tune up before the performance.

    Nghệ sĩ piano đã tập chơi bản nhạc của mình trong vài giờ để chỉnh sửa trước khi biểu diễn.

  • The guitarist scheduled a tune up appointment for his instrument, as the strings seemed out of alignment.

    Người chơi guitar đã lên lịch hẹn chỉnh dây đàn vì dây đàn có vẻ không thẳng hàng.

  • The singer's voice seemed a bit hoarse, so she booked a session with a vocal coach for a tune up.

    Giọng hát của ca sĩ có vẻ hơi khàn nên cô đã đặt lịch hẹn với huấn luyện viên thanh nhạc để chỉnh sửa.

  • The athlete's training routine became a bit stagnant, so he decided to give it a tune up by adding some new exercises and techniques.

    Thói quen tập luyện của vận động viên này có phần trì trệ nên anh quyết định thay đổi bằng cách bổ sung một số bài tập và kỹ thuật mới.

  • The musician consultant recommended a tune up for the band's sound, suggesting some changes to their setlist and stage presence.

    Chuyên gia tư vấn âm nhạc đã đề xuất nên cải thiện âm thanh của ban nhạc, đề xuất một số thay đổi trong danh sách bài hát và phong cách biểu diễn trên sân khấu.

  • The sailor checked the boat's engine for any issues during a routine tune up.

    Người thủy thủ kiểm tra động cơ của thuyền xem có vấn đề gì không trong quá trình bảo dưỡng định kỳ.

  • The chef decided to give the restaurant's menu a tune up, adjusting some ingredients and presentation to better suit the customers' preferences.

    Đầu bếp quyết định thay đổi thực đơn của nhà hàng, điều chỉnh một số nguyên liệu và cách trình bày để phù hợp hơn với sở thích của khách hàng.

  • The traveler's camera got a bit dusty during the trip, so she took it for a tune up to get it cleaned and checked for any damages.

    Máy ảnh của du khách bị bám một chút bụi trong chuyến đi nên cô ấy đã mang nó đi vệ sinh và kiểm tra xem có hư hỏng gì không.

  • The dog's health seemed a bit lackluster, so the owner took him for a tune up at the vet clinic to address any underlying issues.

    Sức khỏe của chú chó có vẻ không được tốt nên chủ của nó đã đưa nó đến phòng khám thú y để kiểm tra các vấn đề tiềm ẩn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches