Định nghĩa của từ trucking

truckingnoun

vận tải bằng xe tải

/ˈtrʌkɪŋ//ˈtrʌkɪŋ/

Thuật ngữ "trucking" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ thuật ngữ "truck", dùng để chỉ một loại xe hai bánh nhỏ dùng để chở hàng hóa, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. Thuật ngữ "truck" có thể được mượn từ tiếng Hà Lan "truk", có nghĩa là "cart" hoặc "xe kéo". Khi công nghệ và cơ sở hạ tầng cho vận tải đường bộ phát triển, thuật ngữ "trucking" xuất hiện để mô tả quá trình vận chuyển hàng hóa trên đường cao tốc và trên những quãng đường dài. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, ngành vận tải bằng xe tải bắt đầu hình thành, với các công ty như Mack Truck Company và White Motor Company đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành. Ngày nay, thuật ngữ "trucking" được sử dụng rộng rãi để mô tả ngành và nghề vận chuyển hàng hóa trên những quãng đường dài bằng xe tải.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning việc chở hàng bằng xe tải

namespace
Ví dụ:
  • The company specializes in over-the-road trucking, transporting goods across the country with a fleet of modern semitrailer trucks.

    Công ty chuyên vận tải đường bộ, vận chuyển hàng hóa trên toàn quốc bằng đội xe đầu kéo hiện đại.

  • John has been a trucker for over 20 years, spending countless hours behind the wheel of his rig.

    John đã làm tài xế xe tải trong hơn 20 năm và dành vô số giờ ngồi sau tay lái chiếc xe tải của mình.

  • FedEx offers reliable trucking services, ensuring that packages are delivered on time and in good condition.

    FedEx cung cấp dịch vụ vận tải đáng tin cậy, đảm bảo các gói hàng được giao đúng thời gian và trong tình trạng tốt.

  • Due to unexpected weather conditions, the trucking industry in this region has been significantly impacted, causing delays in transportation schedules.

    Do điều kiện thời tiết bất thường, ngành vận tải đường bộ ở khu vực này bị ảnh hưởng đáng kể, gây ra sự chậm trễ trong lịch trình vận chuyển.

  • As an owner-operator trucker, Maria manages all aspects of her business, from maintaining her truck to negotiating freight rates.

    Là một tài xế xe tải kiêm chủ xe, Maria quản lý mọi khía cạnh trong doanh nghiệp của mình, từ việc bảo dưỡng xe tải đến thương lượng giá cước vận chuyển.

  • The trucking company implemented a new technology system, improving efficiency and reducing transportation costs.

    Công ty vận tải đã triển khai hệ thống công nghệ mới, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí vận chuyển.

  • Yara International, a Norwegian company, imports potash to Atlantic Canada via ocean-going vessels, which are then transported by truck to inland customers through their network of subsidiaries in Canada.

    Yara International, một công ty Na Uy, nhập khẩu kali vào vùng Đại Tây Dương của Canada thông qua tàu biển, sau đó được vận chuyển bằng xe tải đến khách hàng nội địa thông qua mạng lưới các công ty con của họ tại Canada.

  • The consortium, supported by truck manufacturer FUSO and other partners, will explore the commercialization potential of hydrogen fuel cell trucks.

    Liên doanh này, được hỗ trợ bởi nhà sản xuất xe tải FUSO và các đối tác khác, sẽ khám phá tiềm năng thương mại hóa của xe tải chạy bằng pin nhiên liệu hydro.

  • The truck driver was recognized for his exceptional safety record, incorporating advanced driving techniques and proactive maintenance practices.

    Tài xế xe tải được công nhận vì thành tích an toàn đặc biệt, kết hợp các kỹ thuật lái xe tiên tiến và thực hành bảo dưỡng chủ động.

  • The advanced trucking solutions company has revolutionized the transportation industry by introducing electric, self-driving trucks that are set to revolutionize the future of transportation.

    Công ty giải pháp vận tải tiên tiến đã cách mạng hóa ngành vận tải bằng cách giới thiệu xe tải điện tự lái, hứa hẹn sẽ cách mạng hóa tương lai của ngành vận tải.

Từ, cụm từ liên quan

All matches