Định nghĩa của từ tribune

tribunenoun

diễn đàn

/ˈtrɪbjuːn//ˈtrɪbjuːn/

Từ "tribune" có nguồn gốc từ La Mã cổ đại. Ở Cộng hòa La Mã, một Tribune là một viên chức cấp cao đóng vai trò là đại diện của người dân (plebs). Tribune được bầu bởi những người bình dân để bảo vệ quyền lợi và lợi ích của họ trước tầng lớp quý tộc (quý tộc). Từ tiếng Latin "tribunus" (số nhiều là "triumviri") có nghĩa là "companion" hoặc "đồng minh", và ban đầu được dùng để mô tả một nhóm binh lính chiến đấu cùng với các lãnh sự La Mã. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các viên chức đóng vai trò là người hòa giải và người ủng hộ cho người dân thường. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "tribune" đã được mượn sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý, và thường được dùng để mô tả một nhà vô địch hoặc người ủng hộ cho một mục đích hoặc nhóm cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sử học) quan bảo dân

meaningdiễn đàn

meaningkhán đài

namespace

an official elected by the people in ancient Rome to defend their rights; a popular leader

một viên chức được người dân ở La Mã cổ đại bầu ra để bảo vệ quyền lợi của họ; một nhà lãnh đạo được nhiều người yêu mến

Ví dụ:
  • The outspoken senator served as a tribune for the rights of the common people during his time in office.

    Vị thượng nghị sĩ thẳng thắn này đã đóng vai trò là người bảo vệ quyền lợi của người dân thường trong suốt thời gian tại nhiệm.

  • The antiquated Roman term "tribune" still holds significance in modern politics, as evidenced by the role of a tribune in the European Parliament.

    Thuật ngữ La Mã cổ "tribune" vẫn có ý nghĩa quan trọng trong chính trị hiện đại, bằng chứng là vai trò của một tribune trong Nghị viện châu Âu.

  • In ancient Rome, the plebeians elected tribunes to represent their interests and advance their agendas within the governmental system.

    Ở La Mã cổ đại, thường dân bầu ra những người bảo dân để đại diện cho quyền lợi của họ và thúc đẩy chương trình nghị sự của họ trong hệ thống chính quyền.

  • In the midst of political unrest, a group of activists declared themselves the tribunes of the people, championing a new cause for social justice and equality.

    Trong bối cảnh bất ổn chính trị, một nhóm nhà hoạt động tự xưng là đại diện của nhân dân, đấu tranh cho mục tiêu mới là công lý và bình đẳng xã hội.

  • The senator's role as a tribune of the people also involves acting as a mediator between differing parties and resolving conflicts in a constructive manner.

    Vai trò của thượng nghị sĩ như một người đại diện cho nhân dân cũng bao gồm việc đóng vai trò là người trung gian giữa các bên khác nhau và giải quyết xung đột theo cách xây dựng.

a raised area that somebody stands on to make a speech or a raised area with seats, especially in a church

một khu vực cao hơn mà ai đó đứng để phát biểu hoặc một khu vực cao hơn có ghế ngồi, đặc biệt là trong nhà thờ