Định nghĩa của từ trendy

trendyadjective

xu hướng

/ˈtrendi//ˈtrendi/

Từ "trendy" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Vào những năm 1890, thuật ngữ "trend" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một hướng hoặc xu hướng, thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải để mô tả hướng gió hoặc dòng chảy. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một thứ gì đó hợp thời trang hoặc phổ biến, thường theo cách được coi là hiện đại hoặc tiên tiến. Từ điển tiếng Anh Oxford được cho là đã đặt ra thuật ngữ "trendy" vào năm 1936, định nghĩa nó là "thời trang, hiện đại hoặc hợp thời". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong giới trẻ và những người làm trong ngành nghệ thuật và giải trí. Ngày nay, "trendy" được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì từ thời trang và thiết kế đến âm nhạc và văn hóa được coi là hợp thời và hợp thời.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt

meaning thức thời

typedanh từ

meaningngười chạy theo mốt

meaning người rởm đời

namespace
Ví dụ:
  • The trendy new boutique in the city is always packed with stylish people looking for the latest fashion.

    Những cửa hàng thời trang mới nhất trong thành phố luôn đông đúc những người sành điệu đang tìm kiếm xu hướng thời trang mới nhất.

  • To keep up with the trendy crowd, Sarah hosts regular get-togethers where guests are encouraged to wear the latest styles.

    Để bắt kịp xu hướng thời trang, Sarah thường xuyên tổ chức các buổi gặp mặt, nơi khách mời được khuyến khích mặc những phong cách mới nhất.

  • The trendy neighborhood near the downtown area is known for its hip coffee shops, art galleries, and vintage record stores.

    Khu phố thời thượng gần trung tâm thành phố nổi tiếng với các quán cà phê sành điệu, phòng trưng bày nghệ thuật và cửa hàng bán đĩa nhạc cổ điển.

  • Emily loves spending her weekends exploring trendy neighborhoods for new restaurants and bars with unique menus and trendy decor.

    Emily thích dành những ngày cuối tuần để khám phá những khu phố thời thượng để tìm những nhà hàng và quán bar mới với thực đơn độc đáo và phong cách trang trí hợp thời trang.

  • To fit in with the trendy crowd, Jake started rocking skinny jeans and high-top sneakers, much to his girlfriend's delight.

    Để hòa nhập với đám đông sành điệu, Jake bắt đầu diện quần jeans bó và giày thể thao cổ cao, khiến bạn gái anh rất vui mừng.

  • The trendy scene in this city is unlike any other, with its thriving art and music scenes, and trend-setting fashion sense.

    Bối cảnh thời thượng ở thành phố này không giống bất kỳ nơi nào khác, với nghệ thuật và âm nhạc phát triển mạnh mẽ, cùng phong cách thời trang dẫn đầu xu hướng.

  • Liz won't be caught dead wearing anything that's not trendy or in fashion, which is why her closet is filled with designer clothes and accessories.

    Liz sẽ không bao giờ mặc bất cứ thứ gì không hợp thời trang, đó là lý do tại sao tủ đồ của cô ấy toàn quần áo và phụ kiện của nhà thiết kế.

  • The new Italian restaurant in town is already a favorite of the trendy crowd due to its chic décor and delicious food.

    Nhà hàng Ý mới trong thị trấn này đã trở thành điểm đến yêu thích của giới sành điệu nhờ phong cách trang trí sang trọng và đồ ăn ngon.

  • To stay trendy, Sarah uses social media to follow fashion bloggers and designers who showcase the latest trends.

    Để bắt kịp xu hướng, Sarah sử dụng mạng xã hội để theo dõi các blogger thời trang và nhà thiết kế cập nhật xu hướng mới nhất.

  • The trendy bar downtown is a hub for cool kids, music lovers, and creatives looking for the latest craft brews and live music events.

    Quán bar thời thượng ở trung tâm thành phố là nơi tụ họp của những đứa trẻ sành điệu, những người yêu âm nhạc và những người sáng tạo đang tìm kiếm các loại bia thủ công mới nhất và các sự kiện âm nhạc trực tiếp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches