Định nghĩa của từ traumatic

traumaticadjective

đau đớn

/trɔːˈmætɪk//trəˈmætɪk/

Từ "traumatic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "trauma", có nghĩa là "wound" hoặc "thương tích". Trong thuật ngữ y khoa, thuật ngữ "traumatic" được dùng để mô tả thương tích hoặc trải nghiệm gây ra tổn hại về thể chất, cảm xúc hoặc tâm lý. Vào thế kỷ 19, bác sĩ phẫu thuật thần kinh người Pháp Jean-Martin Charcot đã đặt ra cụm từ "maladies traumatiques" để mô tả một nhóm các rối loạn tâm thần do những trải nghiệm đau thương gây ra. Công trình của Charcot đã phổ biến khái niệm "neuroses" là các tình trạng tâm thần do chấn thương tâm lý gây ra. Ngày nay, "traumatic" thường được dùng để mô tả các sự kiện vượt quá khả năng đối phó của một cá nhân, dẫn đến những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tâm thần của họ. Các ví dụ bao gồm căng thẳng cực độ, bạo lực thể xác, thiên tai và tấn công tình dục. Do đó, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và bác sĩ sức khỏe tâm thần sử dụng thuật ngữ "traumatic" để giúp chẩn đoán, hiểu và điều trị cho những cá nhân đã trải qua những sự kiện như vậy.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(y học) (thuộc) chấn thương

namespace

extremely unpleasant and causing you to feel upset and/or anxious

cực kỳ khó chịu và khiến bạn cảm thấy khó chịu và/hoặc lo lắng

Ví dụ:
  • a traumatic experience

    một trải nghiệm đau thương

  • Divorce can be traumatic for everyone involved.

    Ly hôn có thể gây tổn thương cho tất cả những người liên quan.

  • a traumatic childhood

    một tuổi thơ đau thương

  • The car accident that left the victim with life-changing injuries was a traumatic experience for everyone involved.

    Vụ tai nạn xe hơi khiến nạn nhân phải chịu những thương tích nghiêm trọng, là một trải nghiệm đau thương đối với tất cả những người liên quan.

  • The news of a loved one's sudden death can be a traumatic event that affects a person's mental health for months or even years.

    Tin tức về cái chết đột ngột của người thân yêu có thể là một sự kiện đau thương ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của một người trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm.

connected with or caused by trauma

kết nối với hoặc gây ra bởi chấn thương

Ví dụ:
  • traumatic amnesia

    chứng mất trí nhớ do chấn thương

Từ, cụm từ liên quan