danh từ
(toán học) hình thang
tính từ
có hình thang, có dạng thang
hình thang
/ˈtræpəzɔɪd//ˈtræpəzɔɪd/Từ "trapezoid" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp τραπέζαιον (trapezaiõn), có nghĩa là "vuông góc với mặt bàn". Ở Hy Lạp cổ đại, hình thang được đặt tên theo sự giống nhau của nó với phần đỡ của bàn, có hình chữ U ngược hoặc chữ U hoa ngược (ϓ). Người Hy Lạp gọi chữ cái này là "omega" và nó được dùng làm từ viết tắt của từ "omphalos", có nghĩa là "navel" hoặc "trung tâm". Cạnh đối diện với hai cạnh song song của hình thang, vuông góc với các cạnh này, được cho là phần đỡ của bàn. Do đó, tên "trapezoid" xuất phát từ thuật ngữ "trapeza", ám chỉ bàn ăn, và tiền tố "para", nghĩa là "bên cạnh", được thêm vào để biểu thị sự giống nhau giữa phần đỡ của bàn và cạnh của hình thang. Tóm lại, nguồn gốc của từ "trapezoid" có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi nó được dùng để mô tả một hình dạng giống với phần đỡ của bàn ăn. Từ nguyên của từ này phản ánh ứng dụng thực tế của hình học trong cuộc sống hàng ngày, làm nổi bật cách các khái niệm toán học thể hiện trong thế giới thực.
danh từ
(toán học) hình thang
tính từ
có hình thang, có dạng thang
a flat shape with four straight sides, none of which are parallel (= the same distance apart at every point)
một hình phẳng có bốn cạnh thẳng, không có cạnh nào song song (= khoảng cách bằng nhau tại mọi điểm)
a flat shape with four straight sides, one pair of opposite sides being parallel (= the same distance apart at every point) and the other pair not parallel
một hình phẳng có bốn cạnh thẳng, một cặp cạnh đối diện song song (= khoảng cách bằng nhau tại mọi điểm) và cặp cạnh còn lại không song song
All matches