Định nghĩa của từ transplant

transplantverb

cấy

/trænsˈplɑːnt//trænsˈplænt/

Từ "transplant" có nguồn gốc từ tiếng Latin và được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15. Thuật ngữ tiếng Latin "trans" có nghĩa là "across" hoặc "vượt ra ngoài", và "plantare" có nghĩa là "trồng". Theo nghĩa gốc, từ này ám chỉ hành động di chuyển một cây từ nơi này sang nơi khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được điều chỉnh để mô tả việc chuyển các mô sống, chẳng hạn như các cơ quan, từ người này sang người khác. Lần đầu tiên từ "transplant" được ghi chép trong bối cảnh cấy ghép y tế có từ thế kỷ 16. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong y học và nông nghiệp để mô tả việc chuyển các mô hoặc cơ quan từ cá nhân này sang cá nhân khác hoặc từ địa điểm này sang địa điểm khác. Mặc dù đã có sự phát triển, từ "transplant" vẫn giữ nguyên nguồn gốc tiếng Latin của nó, nghĩa đen là "trồng ngang qua".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(nông nghiệp) ra ngôi; cấy (lúa)

meaningđưa ra nơi khác, di thực

meaning(y học) cấy, ghép

namespace

to take an organ, skin, etc. from one person, animal, part of the body, etc. and put it into or onto another

lấy một cơ quan, da, v.v. từ một người, động vật, một bộ phận cơ thể, v.v. và đặt nó vào hoặc lên trên một người khác

Ví dụ:
  • Surgeons have successfully transplanted a liver into a four-year-old boy.

    Các bác sĩ phẫu thuật đã ghép gan thành công cho một cậu bé bốn tuổi.

  • Patients often reject transplanted organs.

    Bệnh nhân thường từ chối các cơ quan cấy ghép.

  • Organs are transplanted from donors into patients who need them.

    Nội tạng được cấy ghép từ người hiến tặng cho những bệnh nhân cần chúng.

Từ, cụm từ liên quan

to move a growing plant and plant it somewhere else

di chuyển một cây đang phát triển và trồng nó ở một nơi khác

Ví dụ:
  • The Dutch successfully transplanted trees to the East Indies.

    Người Hà Lan đã cấy ghép thành công cây đến Đông Ấn.

to move somebody/something to a different place or environment

di chuyển ai/cái gì đến một nơi hoặc môi trường khác

Ví dụ:
  • Japanese production methods have been transplanted into some British factories.

    Phương pháp sản xuất của Nhật Bản đã được áp dụng vào một số nhà máy của Anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches