Định nghĩa của từ transliteration

transliterationnoun

phiên âm

/ˌtrænzˌlɪtəˈreɪʃn//ˌtrænzˌlɪtəˈreɪʃn/

"Chuyển tự" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "trans" (chéo) và "littera" (chữ cái). Nghĩa đen của nó là "chuyển các chữ cái qua lại". Điều này ám chỉ quá trình viết các từ một bảng chữ cái sang một bảng chữ cái khác, sử dụng các chữ cái có âm thanh giống nhau nhất có thể. Khái niệm này bắt nguồn từ thời cổ đại khi mọi người cần giao tiếp qua các ngôn ngữ khác nhau với các hệ thống chữ viết khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chuyển chữ

meaningbản chuyển chữ

namespace
Ví dụ:
  • The process of converting the spelling of a word from one script into Latin script is called transliteration. For instance, the Russian word "inosmi" (носмиcan be transliterated into English as "cosmonaut".

    Quá trình chuyển đổi cách viết của một từ một chữ viết sang chữ viết La-tinh được gọi là phiên âm. Ví dụ, từ tiếng Nga "inosmi" (носми) có thể được phiên âm sang tiếng Anh là "cosmonaut".

  • The text in Sanskrit can be transliterated into English using a specific system, known as the International Alphabet of Sanskrit Transliteration (IAST). This enables scholars and students to pronounce and understand the words accurately.

    Văn bản tiếng Phạn có thể được phiên âm sang tiếng Anh bằng một hệ thống cụ thể, được gọi là Bảng chữ cái quốc tế về phiên âm tiếng Phạn (IAST). Điều này cho phép các học giả và sinh viên phát âm và hiểu các từ một cách chính xác.

  • The transliteration of a Chinese name into a western language can sometimes be a challenging task since Chinese script contains many homophones and homographs.

    Việc phiên âm một tên tiếng Trung sang một ngôn ngữ phương Tây đôi khi có thể là một nhiệm vụ đầy thách thức vì chữ viết tiếng Trung có nhiều từ đồng âm và từ đồng âm.

  • Transliteration is used to help linguists and researchers who are not familiar with a particular script, to read and pronounce words written in that script.

    Phiên âm được sử dụng để giúp các nhà ngôn ngữ học và nhà nghiên cứu không quen thuộc với một loại chữ viết cụ thể nào đó đọc và phát âm các từ được viết bằng loại chữ viết đó.

  • In linguistics, transliteration is considered only a transcriptive method of representation and is used primarily for convenience, research, and instruction.

    Trong ngôn ngữ học, phiên âm chỉ được coi là phương pháp biểu diễn phiên âm và chủ yếu được sử dụng vì mục đích thuận tiện, nghiên cứu và giảng dạy.

  • The official name of Bangkok, Thailand's capital city, is transliterated as "Krungthepmahanakhon Amonrattanakosin Mahintharayutthaya Mahadilokphop Noppharatratchathaniburirom Udomratchaniwetmahasathan Amonphimanawatansathit Sakkathattiyawitsanukamprasit" in Thai, which is equivalent to a transliterated English rendition 'Krungthepmahanakhon' (กรุงเทพมหานครmeaning "City of Angels".

    Tên chính thức của Bangkok, thủ đô của Thái Lan, được phiên âm là "Krungthepmahanakhon Amonrattanakosin Mahintharayutthaya Mahadilokphop Noppharatratchathaniburirom Udomratchaniwetmahasathan Amonphimanawatansathit Sakkathattiyawitsanukamprasit" trong tiếng Thái, tương đương với phiên âm tiếng Anh là 'Krungthepmahanakhon' (กรุงเทพมหานครcó nghĩa là "Thành phố của những thiên thần".

  • Transliteration is also utilized to transcribe foreign words or names that cannot be easily or accurately translated into the target language. For example, "aktadeutsch" (German pronunciation: [ˈaktakɔʏtʃ], meaning "extremely German"is transliterated in English as "authentically German".

    Phiên âm cũng được sử dụng để phiên âm các từ hoặc tên nước ngoài không thể dịch dễ dàng hoặc chính xác sang ngôn ngữ đích. Ví dụ, "aktadeutsch" (phát âm tiếng Đức: [ˈaktakɔʏtʃ], có nghĩa là "cực kỳ Đức" được phiên âm sang tiếng Anh là "chính hiệu Đức".

  • In Comparative Linguistics, a word in one language is compared with the corresponding word in another language through transliteration, enabling researchers to explore the relationship between languages.

    Trong Ngôn ngữ học so sánh, một từ trong một ngôn ngữ được so sánh với từ tương ứng trong ngôn ngữ khác thông qua phiên âm, cho phép các nhà nghiên cứu khám phá mối quan hệ giữa các ngôn ngữ.

  • In legal documents or notice, transliteration is often utilized to represent non-English words or names to make them easy to read and understand.

    Trong các văn bản pháp lý hoặc thông báo, phiên âm thường được sử dụng để thể hiện các từ hoặc tên không phải tiếng Anh để dễ đọc và dễ hiểu.