Định nghĩa của từ trampolining

trampoliningnoun

nhảy trampolin

/ˌtræmpəˈliːnɪŋ//ˌtræmpəˈliːnɪŋ/

Từ "trampolining" bắt nguồn từ "trampoline", được đặt ra bởi hai nhà phát minh người Tây Ban Nha, смесь và Рас. Vào năm 1599, họ đã tạo ra thiết bị giống như bạt nhún đầu tiên, được gọi là "trampolín", là một sợi dây hoặc lưới được căng giữa hai cột. Thiết bị này được thiết kế để giúp mọi người ra vào biển, cũng như để tập thể dục và giải trí. Theo thời gian, thuật ngữ "trampoline" đã được dịch sang tiếng Anh và dạng động từ "trampolining" đã xuất hiện. Từ điển tiếng Anh Oxford trích dẫn lần sử dụng đầu tiên được ghi lại của "trampolining" vào năm 1884. Vào đầu thế kỷ 20, môn thể thao bạt nhún như chúng ta biết ngày nay, với sự nhấn mạnh vào thể dục dụng cụ và thể thao, đã bắt đầu hình thành. Ngày nay, nhảy trampolin là môn thể thao Olympic và được mọi người trên toàn thế giới yêu thích.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo

namespace
Ví dụ:
  • The children spent their afternoons bouncing joyfully on the family's new trampoline, laughing and shrieking as they perfected their flips and somersaults.

    Những đứa trẻ dành buổi chiều vui vẻ nhảy trên tấm bạt lò xo mới của gia đình, cười đùa và la hét khi chúng hoàn thiện những cú lộn nhào và nhào lộn.

  • Sarah's passion for trampolining started at a young age, and she has been practicing her tricks for hours each day, determined to make it to the national championship.

    Niềm đam mê chơi bạt nhún của Sarah bắt đầu từ khi cô còn nhỏ, và cô đã luyện tập các động tác của mình hàng giờ mỗi ngày, quyết tâm giành chức vô địch quốc gia.

  • At the local trampoline park, participants of all ages jumped and flipped with enthusiasm, feeling weightless and free on the springy surfaces beneath them.

    Tại công viên bạt nhún địa phương, những người tham gia ở mọi lứa tuổi đều hào hứng nhảy và lộn nhào, cảm thấy không trọng lượng và tự do trên bề mặt đàn hồi bên dưới.

  • The gymnasium was filled with the sounds of bouncers, flippers, and cheerleaders as the school's trampolining team rehearsed their routines for the upcoming competition.

    Phòng tập thể dục tràn ngập âm thanh của những người nhảy, người múa và đội cổ vũ khi đội nhảy trampolining của trường tập luyện cho cuộc thi sắp tới.

  • The trampoline became the target of every carnival-goer as they indulged in the age-old game of bounce jumping, vying for the longest, highest, and farthest hops.

    Chiếc bạt nhún đã trở thành mục tiêu của mọi người đi lễ hội khi họ đắm mình vào trò chơi nhảy lò cò truyền thống, thi nhảy xa nhất, cao nhất và xa nhất.

  • The winter Olympics brought the world together as viewers watched the athletes fly through the air on the snowy mountainsides, bouncing and twisting with effortless grace on their trampolines.

    Thế vận hội mùa đông đã đưa thế giới lại gần nhau hơn khi khán giả theo dõi các vận động viên bay lượn trên không trung trên các sườn núi phủ tuyết, nhảy và xoay người một cách nhẹ nhàng trên tấm bạt lò xo.

  • The young girl's face lit up as she saw the colorful trampoline in the park, eagerly jumping and swinging through the air with abandon, her laughter echoing over the playground.

    Khuôn mặt cô bé sáng bừng lên khi nhìn thấy tấm bạt lò xo đầy màu sắc trong công viên, háo hức nhảy và đu đưa trên không trung một cách vô tư, tiếng cười của cô bé vang vọng khắp sân chơi.

  • The seasoned professional bounced effortlessly from board to board, flipping and twisting with precision and poise, wowing the crowds with his daredevil moves.

    Người chuyên nghiệp dày dạn kinh nghiệm này dễ dàng bật từ ván này sang ván khác, lật và xoay người với độ chính xác và sự điềm tĩnh, khiến đám đông phải trầm trồ với những động tác táo bạo của mình.

  • The trampoline club's members traveled far and wide, competing in international competitions, showcasing their skills, and bringing home medals for their country.

    Các thành viên của câu lạc bộ bạt nhún đã đi khắp nơi, tham gia các cuộc thi quốc tế, thể hiện kỹ năng của mình và mang về huy chương cho đất nước.

  • The gym's trampoline served as a sanctuary for the adults who visited, a place to forget their worries and feel alive as they launched themselves into the air, bouncing and leaping with pure joy.

    Chiếc bạt nhún của phòng tập thể dục đóng vai trò như một nơi trú ẩn cho người lớn đến thăm, một nơi để quên đi những lo lắng và cảm thấy sống động khi họ tung mình lên không trung, nhảy lên và nhảy vọt với niềm vui thuần khiết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches